Mỗi con người mỗi tính cách và tính cách đó hình thành nên nhân cách của mỗi người. Nhiều người sẽ có nhiều tính cách. Những từ vựng tiếng Trung về tính cách con người sẽ được webtiengtrung tổng hợp dưới đây.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc.
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Xấu hổ, e thẹn | 腼腆 | miǎn tiǎn |
Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng | 怕羞 | pàxiū |
Xoi mói, bới móc, bắt bẻ | 挑剔 | tiāotì |
Yên tĩnh | 淡定 | dàndìng |
Yếu đuối, hèn yếu | 软弱 | ruǎnruò |
Quả quyết, quyết đoán | 果断 | guǒduàn |
Quyết đoán | 果断 | guǒduàn |
Rộng rãi, hào phóng | 大方 | dàfāng |
Rộng rãi, rộng lượng | 豁达 | huòdá |
Ru rú ở nhà, không ra ngoài | 宅 | zhái |
Sôi nổi, hoạt bát | 活泼 | huópō |
Tao nhã, thanh nhã | 优雅 | yōuyǎ |
Tham lam | 贪婪 | tānlán |
Tự tin | 自信 | zìxìn |
Tùy tiện | 随便 | suíbiàn |
Vâng lời, ngoan ngoãn | 听话/乖 | tīnghuà/guāi |
Vô tri, mít đặc, không biết gì | 无知 | wúzhī |
Vui tính | 和善 | hé shàn |
Vui tính, cởi mở | 开朗 | Kāilǎng |
Vụng về, ngốc, kém thông minh | 笨拙 | bènzhuō |
Xấu | 丑陋 | chǒu lòu |
Nhanh nhẹn, hoạt bát | 利索 | lìsuǒ |
Nhanh trí, linh hoạt | 机智 | jīzhì |
Nhút nhát, nhát gan | 胆小 | dǎn xiǎo |
Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã | 轻浮 | qīngfú |
Nội tâm, khép kín | 内在心 | nèi zài xīn |
Nông cạn | 肤浅 | fūqiǎn |
Nóng nảy | 暴躁 | bàozào |
Phàm ăn, háu ăn, tham ăn | 馋 | chán |
Qua loa, cẩu thả | 马虎/粗心 | mǎhǔ/cūxīn |
Tỉ mỉ | 细心 | xìxīn |
Tích cực | 积极 | jī jí |
Tiết kiệm, tằn tiện | 节俭 | jiéjiǎn |
Tiêu cực | 负面 | fù miàn |
Tính bạo lực | 暴力 | bào lì |
Trầm lặng, im lặng | 沉默 | chénmò |
Trung thành | 忠诚 | zhōngchéng |
Tự kỷ tự yêu mình | 自恋 | zì liàn |
Tự ti | 自卑 | zìbēi |
Tự ti, tự đánh giá thấp mình | 自嘲 | zìcháo |
Thận trọng | 谨慎 | jǐnshèn |
Thận trọng vững vàng | 稳重 | wěnzhòng |
Thẳng thắn | 豪爽 | háoshuǎng |
Thẳng thắn, bộc trực | 坦率 | tǎnshuài |
Thất đức, thiếu đạo đức | 缺德 | quēdé |
Thẹn thùng, xấu hổ, e thẹn | 腼腆 | miǎn tiǎn |
Thô lỗ, lỗ máng | 粗鲁 | cūlǔ |
Thông minh | 聪明 | cōng míng |
Thực tế | 现实 | xiànshí |
Thực tế, thực dụng | 务实 | wùshí |
Hiền hòa, dễ gần | 随和 | suíhe |
Hiểu chuyện, biết điều | 懂事 | dǒngshì |
Hiếu khách | 好客 | hàokè |
Hòa đồng | 合群 | héqún |
Hòa nhã, ôn hòa | 温和 | wēnhé |
Hung dữ, hung ác | 凶 | xiōng |
Hướng ngoại | 外向 | wàixiàng |
Hướng nội | 内向 | nèixiàng |
Ích kỷ | 自私 | zìsī |
Ít nói, kiệm lời | 寡言 | guǎyán |
Keo kiệt | 小气 | xiǎoqì |
Keo kiệt, bủn xỉn | 吝啬 | lìnsè |
Khiêm tốn | 谦虚 | qiānxū |
Khô khan, cứng nhắc | 呆板 | dāibǎn |
Khôn ngoan, sáng suốt | 明智 | míngzhì |
Kín đáo | 含蓄 | hánxù |
Lạc quan | 乐观 | lèguān |
Lầm lì, cô độc | 孤僻 | gūpì |
Lạnh lùng | 淡漠 | dàn mò |
Lạnh nhạt | 冷淡 | lěngdàn |
Lạnh nhạt, hờ hững | 冷漠 | lěngmò |
Lịch sự,lịch thiệp | 斯文 | sī wén |
Lỗ mãng | 鲁莽 | lǔmǎng |
Lười biếng | 懒惰 | lǎnduò |
Lương thiện | 善良 | shàn liáng |
Lý tính | 理性 | lǐxìng |
Mạnh dạn | 大胆 | dàdǎn |
Mạnh dạn, gan dạ | 大胆 | dàdǎn |
Mê tín | 迷信 | míxìn |
Mềm yếu, yếu đuối | 柔弱 | róuruò |
Ngại ngùng, thiếu tự tin | 扭捏 | niǔ niē |
Ngang bướng | 任性 | rènxìng |
Ngạo mạn, kiêu căng | 傲慢 | àomàn |
Ngập ngừng, do dự, phân vân | 犹豫 | yóuyù |
Ngay thẳng, cương trực | 耿直 | gěngzhí |
Ngây thơ | 幼稚 | yòuzhì |
Nghịch ngợm, bướng bỉnh | 调皮/淘气 | tiáopí/táoqì |
Ngổ ngáo | 刁蛮 | diāo mán |
Ngoan cố, bướng bỉnh | 顽固 | wángù |
Ngu đần, đần độn | 愚笨 | yúbèn |
Ngu xuẩn | 愚蠢 | yúchǔn |
Lỗ mãng | 鲁莽 | lǔmǎng |
Lười biếng | 懒惰 | lǎnduò |
Lương thiện | 善良 | shàn liáng |
Lý tính | 理性 | lǐxìng |
Mạnh dạn | 大胆 | dàdǎn |
Mạnh dạn, gan dạ | 大胆 | dàdǎn |
Mê tín | 迷信 | míxìn |
Ấm áp | 安适 | ān shì |
Anh minh, sang suốt | 英明 | yīngmíng |
Ấu trĩ, trẻ con, ngây thơ | 幼稚 | yòuzhì |
Bảo thủ | 保守 | bǎoshǒu |
Bi quan | 悲观 | bēiguān |
Biến thái | 变态 | biàntài |
Biết kiềm chế, nhẫn nại | 忍耐 | rěnnài |
Biết quan tâm, chu đáo | 体贴 | tǐtiē |
Bình tĩnh | 冷静 | lěngjìng |
Bốc đồng | 冲动 | chōngdòng |
Đần độn | 笨拙 | bèn zhuō |
Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ | 贱 | jiàn |
Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi | 卑鄙 | bēibǐ |
Dễ xúc cảm, thần kinh | 神经质 | shénjīngzhì |
Dễ xúc cảm,dễ xúc động | 情绪化 | qíngxù huà |
Dí dỏm hài hước | 风趣 | fēngqù |
Độc ác | 恶毒 | è dú |
Đơn thuần, đơn giản | 单纯 | dānchún |
Dũng cảm | 勇敢 | yǒng gǎn |
Đúng giờ | 准时 | zhǔnshí |
Bướng bỉnh, cố chấp | 顽皮 | wán pí |
Cảm tính | 感性 | gǎnxìng |
Cẩn thận | 谨慎 | jǐnshèn |
Cẩn thận, tỉ mỷ, kỹ càng | 细心 | xìxīn |
Chất phác, giản dị, ngây thơ | 土tǔ | tǔ tǔ |
Chính trực, ngay thẳng | 正直 | zhèngzhí |
Chu đáo | 周到 | zhōu dào |
Cố chấp | 固执 | gùzhí |
Có hiếu, hiếu thuận | 孝顺 | xiàoshùn |
Có học vấn, học rộng | 博学 | bóxué |
Có lý trí | 理智 | lǐzhì |
Cổ quái, gàn dở, lập dị | 古怪 | gǔguài |
Cởi mở, thoải mái | 开放 | kāifàng |
Ương bướng, bướng bỉnh | 任性 | rènxìng |
Cường tráng, tráng kiện | 健壮 | jiànzhuàng |
Dâm đãng, dâm dật | 淫荡 | yíndàng |