Bỗng một sớm mai thức dậy ta có thêm một ngày nữa để lựa chọn các món ăn sáng của Việt Nam. Một ngày nào đó sang Trung mà lại thèm các món ăn của Việt Nam thì nói như thế nào? Webtiengtrung.com sẽ gợi ý cho bạn từ vựng tiếng Trung các món ăn sáng Việt Nam.
>>Xem thêm: Học tiếng Trung về các loại Trà Sữa.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1. | Bánh mỳ | 面包 | miànbāo |
2. | Bánh mỳ kẹp thịt | 越南面包和肉 | yuènán miànbāo hé ròu |
3. | Bánh mỳ trứng | 越南面包和鸡蛋 | yuènán miànbāo hé jīdàn |
4. | Bánh phở | 河粉条 | hé fěntiáo |
5. | Bánh bao | 包子 | bāozi |
6. | Bánh bích qui | 饼干 | bǐnggān |
7. | Bánh bò | 蜂糕, 糖糕 | fēng gāo, táng gāo |
8. | Phở bò | 牛肉河粉 | niúròu héfěn |
9. | Phở gà | 肌肉河粉 | jīròu héfěn |
10. | Sandwich | 三明治 | sānmíngzhì |
11. | Sữa chua | 酸奶 | suānnǎi |
12. | Sữa tươi | 鲜奶 | xiān nǎi |
13. | Trứng vịt lộn | 毛蛋 | máo dàn |
14. | Bún chả | 烤肉米线 | kǎoròu mǐxiàn |
15. | Bún ốc | 螺蛳粉 | luósī fěn |
16. | Bún riêu cua | 蟹汤米线 | xiè tāng mǐxiàn |
17. | Cơm rang | 炒饭 | chǎofàn |
18. | Hamburger | 汉堡包 | hànbǎobāo |
19. | Mì ăn liền | 方便面 | fāngbiànmiàn |
20. | Bánh phồng tôm | 蝦片 | xiā piàn |
21. | Bánh rán | 炸糕 | zhà gāo |
22. | Bánh tét | 柱形粽子 | zhù xíng zòngzi |
23. | Xôi | 糯米饭 | nuòmǐ fàn |
24. | Bánh tráng nướng | 烤米纸 | kǎo mǐ zhǐ |
25. | Bánh trôi, bánh chay | 汤圆 | tāngyuán |
26. | Bánh ú | 角粽 | jiǎo zòng |
27. | Bánh xèo | 越南煎饼, 豆芽肉馅煎饼 | yuènán jiānbing, dòuyá ròu xiàn jiānbing |
28. | Bún cá | 鱼米线 | yú mǐxiàn |
29. | Bánh bông lan (bánh ga-tô) | 鸡蛋糕 | jī dàngāo |
30. | Bánh canh | 越南濑粉 | yuènán lài fěn |
31. | Bánh chưng | 越南方粽子 | yuènán fāng zòngzi |
32. | Bánh chuối | 香蕉饼 | xiāngjiāo bǐng |
33. | Bánh cuốn | 卷筒粉 | juǎn tǒng fěn |
34. | Bánh cuốn | 粉卷, 有馅粉卷 | fěn juǎn, yǒu xiàn fěn juǎn |
35. | Bánh đa | 米纸 | mǐ zhǐ |
36. | Bánh da lơn | 千层糕 | qiān céng gāo |
37. | Bánh đa nem ( chả giò) | 春卷 | chūnjuǎn |
38. | Bánh đậu xanh | 绿豆糕 | lǜdòugāo |
39. | Bánh dày | 糍粑 | cíbā |
40. | Bánh gai | 苎麻粄 | zhùmá bǎn |
41. | Bánh giò | 米粉粽 | mǐfěn zòng |