Mỗi gia đình nên trang bị máy điều trong nhà vì khí hậu hiện nay đang nóng lên và một điều cần lưu ý là bạn có khó sử dụng máy vì có quá nhiều từ tiếng trung. dưới đây là một số Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều Hòa sẽ giúp các bạn sử dụng dễ dàng.
1. Bộ phận trong nhà: 遥控器 yáokòng qì
2. Đèn hiển thị thao tác: 操作显示屏 cāozuò xiǎnshì píng
3. Nút ấn chọn phương thức chuyển động: 运转方式选择按钮 yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ
4. Chuyển động ấm và trừ ẩm: 温和除湿运转 wēnhé chúshī yùnzhuǎn
5. Nút ấn định nhiệt độ trong phòng: 室温设定按钮 shìwēn shè dìng ànniǔ
6. Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí: 气流方向手动控制按钮 qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ
7. Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ: 睡眠方式自动运转按钮 shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ
8. Máy đặt trong phòng: 室内机 shìnèi jī
9. Lỗ hút không khí: 空气吸入口 kōngqì xīrù kǒu
10. Cái mở tấm lái: 开板器 kāi bǎn qì
Từ vựng Tiếng Trung thông dụng về Máy Điều Hòa
11. Tấm lái luồng khí nằm: 水平气流方向导板 shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn
12. Tấm lái luồng khí thẳng đứng: 垂直气流方向导板 chuí zhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn
13. Lỗ phun không khí: 空气吹出口 kōngqì chuī chūkǒu
14. Bộ phận nhận tín hiệu: 信号接收器 xìnhào jiēshōu qì
15. Đèn hiệu chuyển động: 运转指示灯 yùnzhuǎn zhǐshì dēng
16. Nút chuyển động thử khí lạnh: 冷气试运转按钮 lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ
17. Nút chuyển động bắt buộc: 强制运转按钮 qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ
18. Màng lọc bụi: 滤尘网 lǜchén wǎng
19. Máy đặt ngoài nhà: 室外机 shìwài jī
20. Ống xả nước: 排水管 páishuǐ guǎn
Từ vựng Tiếng Trung phổ biến về Máy Điều Hòa
21. Đường ống: 管路 guǎn lù
22. Đoạn tiếp đất: 接地端子 jiēdì duānzǐ
23. Cài đặt nhiệt độ trong phòng: 设定室温 shè dìng shìwēn
24. Tốc độ siêu thấp: 超低速 chāo dīsù
25. Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu: 依希望设定风扇速度 yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù
26. Chuyển động khởi động nhiệt: 热起运动转 rè qǐ yùndòng zhuǎn
27. Chuyển động khử tuyết: 除霜运转 chú shuāng yùnzhuǎn
28. Thiết bị định giờ: 定时器设备 dìngshí qì shèbèi
29. Thiết bị loại bỏ: 取消设备 qǔxiāo shèbèi
30. Đèn hiệu hẹn giờ mở máy: 开机定时器指标灯闪烁 kāijī dìngshí qì zhǐbiāo dēng shǎnshuò
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Máy Điều Hòa
31. Hết pin: 电池耗完 diànchí hào wán
32. Thay màng lọc: 更换清洁滤网 gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng
Tham khảo: