Từ vựng tiếng Trung về Địa Mạo

Mẹ thiên nhiên đã ban tặng cho chúng ta rất nhiều người bạn. Sau đây chúng ta cùng nhau học về những người bạn thiên nhiên bằng tiếng Trung nhé.

地貌- Địa mạo
地貌- Địa mạo
山顶- Đỉnh núi;山坡- Dốc núi ;山脚- Chân núi
山顶- Đỉnh núi;山坡- Dốc núi ;山脚- Chân núi
峡谷- Hẻm núi
峡谷- Hẻm núi
山谷-Thung lũng
山谷-Thung lũng
悬崖- Vách đá
悬崖- Vách đá
岩洞- Hang động
岩洞- Hang động
岩洞- Hang động
瀑布- Thác nước
急流-Thác, ghềnh
急流-Thác, ghềnh
溪流- Con suối
溪流- Con suối
岩石- Đá
岩石- Đá
海岸- Bờ biển
海岸- Bờ biển
海-Biển
海-Biển
珊瑚礁- Rặn san hô
珊瑚礁- Rặn san hô
河-sông
河-sông
湖- Hồ
湖- Hồ
湖- Hồ
树林- Rừng
湖- Hồ
森林- Rừng rậm
雨林- Rừng mưa nhiệt đới
雨林- Rừng mưa nhiệt đới
沼泽- Đầm lầy
沼泽- Đầm lầy
平原-Đồng bằng
平原-Đồng bằng
草场-Đồng cỏ
草场-Đồng cỏ
草原- Thảo nguyên
草原- Thảo nguyên
草原- Thảo nguyên
丘陵- Đồi
沙漠- Sa mạc
沙漠- Sa mạc
谢谢- Cảm ơn
谢谢- Cảm ơn
Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?