Tên một số loại củ, quả bằng tiếng Trung

Các bạn có niềm đam mê với ẩm thực Trung Hoa, muốn đến Trung Quốc để học tập về các món ăn Trung. Nhưng khó khăn trong việc mua nguyên liệu để thực hành. Và đây là một trong số tên gọi của các loại củ, quả bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng mua được nguyên liệu mình mong muốn. Cùng đồng hành với NewSky để biết thêm nhiều tên một số loại củ, quả đó là gì nhé!

Tên một số loại củ, quả bằng tiếng Trung

Tên một số loại củ 

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1 萝卜 Luóbo Củ cải
2 胡萝卜 Húluóbo Củ cà rốt
3 甜菜 Tiáncài Củ dền
4 洋葱 Yángcōng Củ hành tây
5 紫洋葱 Zǐ yángcōng Củ hành tím
6 马蹄 Mǎtí Củ năng
7 黄姜 Huángjiāng Củ nghệ
8 Suàn Củ tỏi
9 山药 Shānyào Củ từ
10 高良姜 Gāoliángjiāng Củ giềng
11 Jiāng Củ gừng
12 香茅 Xiāngmáo Sả
13 莲藕 Liánǒu Củ sen
14 芜菁 Wújīng Củ su hào
15 红薯 Hóngshǔ Củ khoai lang
16 土豆 Tǔdòu Củ khoai tây
17 芋头 Yùtou Củ khoai môn
18 小芋头 Xiǎoyùtou Củ khoai sọ

Tên một số loại quả

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1 西红柿 Xīhóngshì Cà chua
2 茄子 Qiézi Cà tím
3 橙子 Chéngzi Quả cam
4 百香果 Bǎixiāng guǒ Chanh dây
5 柠檬 Níngméng Quả chanh
6 牛油果 Niúyóuguǒ Quả bơ
7 山竹果 Shānzhúguǒ Măng cụt
8 芒果 Mángguǒ Quả xoài
9 西瓜 Xīguā Dưa hấu
10 椰子 Yēzi Quả dừa
11 苹果 Píngguǒ Quả táo
12 火龙果 Huǒlóng guǒ Thanh long
13 桃子 Táozi Quả đào
14 荔枝 Lìzhī Quả vải
15 葡萄 Pútáo Quả nho
16 榴莲 Liúlián Sầu riêng
17 番石榴 Fān shíliú Quả ổi
18 刺果番荔枝 Cì guǒ fān lìzhī Mãng cầu xiêm
19 罗望子 Luówàngzi Quả me
20 李子 Lǐzǐ Quả mận
21 梨子 Lízi Quả lê
22 节瓜 Jiéguā Trái bí
23 冬瓜 Dōngguā Bí đao
24 南瓜 Nánguā Bí ngô
25 葫芦 Húlu Bầu hồ lô
26 黄瓜 Huángguā Dưa chuột
27 苦瓜 Kǔguā Khổ qua/ mướp đắng
28 丝瓜 Sīguā Quả mướp
29 木鳖果 Mùbiēguǒ Quả gấc
30 佛手瓜 Fóshǒuguā Quả su su
31 石榴 Shíliú Quả lựu
32 菠萝 Bōluó Quả thơm/ Quả dứa
33 草莓 Cǎoméi Dâu tây
34 香蕉 Xiāngjiāo Quả chuối
35 杨桃 Yángtáo  Quả khế

>> Xem thêm: Từ vựng về các loại rau

Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?