Một số câu khẩu ngữ thường dùng trong tiếng Hán hiện đại

Hôm nay hãy cùng Newsky đi tìm hiểu về chủ đề: Một số câu khẩu ngữ thường dùng trong tiếng Hán hiện đại nhé!

Một số câu khẩu ngữ thường dùng trong tiếng Hán hiện đại

1

爱谁谁

ài shéishéi mặc kệ
2

板儿板儿的

Bǎn er bǎn er de đâu vào đấy rồi
3

别跟我过不去

Bié gēn wǒ guòbuqù đừng làm khó dễ tôi
4

不甘心

bù gānxīn không cam tâm
5

不是故意

Bùshì gùyì không phải cố ý
6

凑合点儿吧

Còuhé diǎn er ba Tiết kiệm một chút đi, chắc bóp một chút đi
7

放不下

fàng bùxià không thể bỏ được
8

你少管我

Nǐ shào guǎn wǒ bớt lo chuyện của tôi đi
9

挤对谁呢

Jǐ dui shéi ne châm chọc ai đấy
10

可话又说回来

Kě huà yòu shuō huílái nói đi cũng phải nói lại
11

豁出去了

Huōchuqùle bằng mọi giá
12

了不得了

Liǎo bùdéle không xong rồi
13

没法说

Méi fǎ shuō không còn cách nào để nói, nói thế nào đây
14

哪儿啊

Nǎ’er a đâu có
15

拿下

ná xià lôi đi, giải quyết, xóa sổ
16

那又怎样

Nà yòu zěnyàng vậy thì đã làm sao
17

你放心

Nǐ fàngxīn anh yên tâm
18

你这话什么意思

Nǐ zhè huà shénme yìsi anh nói thế là ý gì
19

实话实说

shíhuà shíshuō nói thẳng
20

谁怕谁呀

Shéi pà shéi ya ai sợ ai
21 谁人这个头啊 Shéi rén zhège tóu a ai nhận vạ cái vịt này chứ
22 谁说不是呢 Shéi shuō bu shì ne ai bảo không phải vậy nào
23 说不清楚 Shuō bu qīngchǔ không thể nói rõ
24 听我慢慢说嘛 Tīng wǒ màn man shuō ma nghe tôi từ từ nói
25 我不是那种人 Wǒ bùshì nà zhǒng rén tôi không phải hạng người đó
26 我是男人 Wǒ shì nánrén tôi là đàn ông
27 我这不是来了吗 Wǒ zhè bùshì láile ma tôi chẳng phải đến đây rồi sao
28 (要个)说法 (Yào gè) shuōfǎ làm rõ phải trái
29 也就这样了 Yě jiù zhèyàngle thế này là tốt rồi
30 一不留神 Yī bù liúshén mới nhãng đi một chút, không để ý
31 比较忙 Bǐjiào máng bận rộn, không có thời gian.
32 不是我说你 Bùshì wǒ shuō nǐ không phải tôi nói anh
33 跟你说你也不懂 Gēn nǐ shuō nǐ yě bù dǒng nói với anh, anh cũng không hiểu
34 好嘞,好吧,好了 Hǎolei, hǎo ba, hǎo le được rồi, tốt thôi
35 说句公道的话  Shuō jù gōngdào dehuà nói câu công bằng
36 今晚我请 Jīn wǎn wǒ qǐng tối nay tôi mời
37 就这么定了 Jiù zhème dìngle cứ như vậy đi
38 举手之劳 jǔshǒuzhīláo dễ như trở bàn tay
39 看我的  Kàn wǒ de xem tôi nè
40 下不去手 Xià bù qù shǒu không nỡ ra tay
41 包在我身上 bāo zài wǒ shēnshang cứ để tôi lo
42 别价 bié jie thế đâu có được
43 别拦着我 Bié lánzhe wǒ đừng cản tôi
44 怪不得呢 Guàibùdé ne thảo nào, chả trách, hèn chi
45 还行 hái xíng tạm được, tàm tạm
46 看怎么说了 Kàn zěnme shuōle để xem thế nào đã
47 另想着儿吧 Lìng xiǎng zhāo er ba nghĩ cách khác đi
48 那有什么难 Nà yǒu shé me nán cái đó thì có gì khó
49 你怎么不早说 Nǐ zěnme bù zǎo shuō sao anh không nói sớm
50 求人不如求自己 Qiúrén bùrú qiú zìjǐ Thay vì nhờ người khác thì chi bằng tự nhờ bản thân
Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?