Cũng giống như tiếng anh có bằng TOEIC, TOEFL, IELTS thì đối với những người học tiếng trung thì chắc chắn chúng ta sẽ quan tâm đến chứng chỉ HSK và HSKK. Chứng chỉ HSK (viết tắt của cụm từ Hanyu Shuiping Kaoshi – 汉语水平考试), HSKK có giá trị trên toàn thế giới, dùng để đánh giá năng lực tiếng Hán của người học. Chắc hẳn các bạn cũng rất quan tâm Lịch thi tiếng Trung HSK và HSKK năm 2020, Hanban đã chính thức cung cấp lịch thi HSK và HSKK 2020. Các bạn hãy tham khảo và lựa chọn thời gian thi hợp lý để chuẩn bị cho chiến lược ôn thi đạt hiệu quả cao nhất nhé.
Lịch thi tiếng Trung HSK 2020
Thời gian thi | Hình thức thi | Thời hạn đăng ký thi | Thời gian công bố kết quả | |||
Thi giấy | Thi máy | Thi giấy | Thi máy | |||
Tháng 1 | 11/01 (Thứ 7)
|
Thi giấy+Thi máy | 15/12/2019 | 01/01 | 18/02 ※ | 03/02 ※ |
Tháng 2 | 09/02 (Chủ nhật) | Thi giấy+Thi máy | 13/01 | 30/01 | 09/03 | 24/02 |
Tháng 3 | 07/03 (Thứ 7) | Thi máy | – | 26/02 | – | 23/03 |
21/03 (Thứ 7) | Thi giấy+Thi máy | 23/02 | 11/03 | 21/04 | 06/04 | |
Tháng 4 | 11/04 (Thứ 7) | Thi giấy+Thi máy | 15/03 | 01/04 | 11/05 | 27/04 |
Tháng 5 | 09/05 (Thứ 7) | Thi giấy+Thi máy | 12/04 | 29/04 | 09/06 | 25/05 |
Tháng 6 | 14/06 (Chủ nhật) | Thi giấy+Thi máy | 18/05 | 04/06 | 14/07 | 29/06 |
Tháng 7 | 12/07 (Chủ nhật) | Thi giấy+Thi máy | 15/06 | 02/07 | 12/08 | 27/07 |
Tháng 8 | 23/08 (Chủ nhật) | Thi giấy+Thi máy | 27/07 | 13/08 | 23/09 | 07/09 |
Tháng 9 | 19/09 (Thứ 7) |
Thi giấy+Thi máy | 23/08 | 09/09 | 26/10※ | 12/10※ |
Tháng 10 | 17/10 (Thứ 7) | Thi giấy+Thi máy | 20/09 | 07/10 | 17/11 | 02/11 |
Tháng 11 | 07/11 (Thứ 7) |
Thi máy | – | 28/10 | – | 23/11 |
21/11 (Thứ 7) |
Thi giấy+Thi máy | 25/10 | 11/11 | 21/12 | 07/12 | |
Tháng 12 | 06/12 (Chủ nhật) |
Thi giấy+Thi máy | 09/11 | 26/11 | 06/01/2021 | 21/12 |
Các mục có dấu ※ Thời gian công bố kết quả lùi 1 tuần
Lịch thi chứng chỉ HSKK 2020
Thời gian thi | Thời hạn đăng ký thi | Thời gian công bố kết quả | |
Thi giấy | Thi máy | ||
11/01 Thứ bảy | 15/12/2019 | 01/01 | 18/02 ※ |
21/03 Thứ bảy | 23/02 | 11/03 | 21/04 |
11/04 Thứ bảy | 15/03 | 01/04 | 11/05 |
09/05 Thứ bảy | 12/04 | 29/04 | 09/06 |
12/07 Chủ Nhật | 15/06 | 02/07 | 12/08 |
17/10 Thứ bảy | 20/09 | 07/10 | 17/11 |
06/12 Chủ Nhật | 09/11 | 26/11 | 06/01/2021 |
Các mục có dấu ※ Thời gian công bố kết quả lùi 1 tuần
Nguồn: Chinesetest.cn
Chúc các bạn có một kì thi chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK đạt điểm cao và hãy chuẩn bị ôn luyện từ bây giờ để có thể thi đạt kết quả tốt nhất.
Tham khảo:
Mẫu Đề Ôn Tập Thi HSK
Luyện thi HSK tại Nhà Hiệu Quả
Học tiếng Trung HSK Chất Lượng tại TpHCM