Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

Các bộ phim ảnh chúng ta thường xem như Hollywood,Hành động,khoa học viễn tưởng, Mavel… Nhưng cũng không dễ dàng biết hết được, khá là nhiều. Dưới đây Web tiếng trung sẽ cho các bạn biết về Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh.

1 Liên hoan phim 电影节 diànyǐng jié

2 Liên hoan phim Kim Mã金马奖影展jīn mǎ jiǎng yǐngzhǎn

3 Liên hoan phim Quốc tế Berlin柏林国际电影节bólín guójì diànyǐngjié

4 Liên hoan phim Quốc tế Cannes (Cành Cọ Vàng)戛纳国际电影节jiánà guójì diànyǐng jié

5 Liên hoan phim Quốc tế San Francisco旧金山国际电影节jiùjīnshān guójì diànyǐng jié

6Liên hoan phim Quốc tế Thượng Hải上海国际电影节shànghǎi guójìdiànyǐng jié

7Liên hoan phim Quốc tế Tokyo 东京国际电影节dōngjīng guójì diànyǐng jié

8 Liên hoan phim Quốc tế Venice威尼斯国际影展wēinísī guójì yǐngzhǎn

9 Loại (phim) PG (cha mẹ nên có hướng dãn cho con khi xem, dành cho trẻ 12 tuổi trở lên) 辅导级 fǔdǎo jí

10 Loại phim, hạng phim 电影等级 diànyǐng děngjí

11 Lời thuyết minh 解说词 jiěshuō cí

12 Lời thuyết minh (trong phim) 画外音 huàwàiyīn

13 Màn ảnh bạc 银幕 yínmù

14 Máy chiếu phim 放映机 fàngyìngjī

15 Máy quay phim电影摄影机diànyǐng shèyǐngjī

Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

16 Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh 电影明星 diànyǐngmíngxīng

17 Ngôi sao khách mời 特邀明星 tè yāo míngxīng

18 Ngôi sao màn bạc 明星 míngxīng

19 Ngôi sao nhí 小明星 xiǎo míngxīng

20 Người (phụ trách) chiếu phim 放映员 fàngyìng yuán

21 Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán

22 Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (trong rạp chiếu phim)引座员 yǐn zuò yuán

23 Người gác cửa 看门人 kān ménrén

24 Người mê phim 影迷 yǐng mí

25 Người phe vé高价倒卖戏票者gāojià dǎomài xì piào zhě

26 Người phụ trách hóa trang, chuyên viên hóa trang 化装师 huàzhuāng shī

27 Người quay phim 摄影师 shèyǐng shī

28 Người soát vé 检票员 jiǎnpiào yuán

29 Người thuê phim 租片员 zū piàn yuán

30 Người thuyết minh 解说者 jiěshuō zhě

Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

31 Người trang trí bối cảnh 布景师 bùjǐng shī

32 Nhà làm phim 电影摄制者 diànyǐng shèzhì zhě

33 Nhà sản xuất phim 制片人 zhì piàn rén

34 Nhà thiết kế trang phục服装设计师fúzhuāng shèjì shī

35 Nhà viết kịch bản phim电影脚本作家diànyǐng jiǎoběn zuòjiā

36 Nhạc nền 背景音乐 bèijǐng yīnyuè

37 Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim 片名角色 piàn míng juésè

38 Nữ hoàng điện ảnh 影后 yǐng hòu

39 Pha lướt nhanh 快镜头 kuài jìngtóu

40 Pha quay chậm 慢镜头 màn jìngtóu

41 Pha quay thử 试镜头 shì jìngtóu

42 Phim “mì ăn liền”粗制滥造的影片cūzhìlànzào de yǐngpiàn

43 Phim âm thanh nổi màn ảnh rộng宽银幕立体声电影kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng

44 Phim ca nhạc 音乐片 yīnyuè piàn

45 Phim cao bồi, phim miền tay 西部电影 xībù diànyǐng

46 Phim câm 无声电影 wúshēng diànyǐng

47 Phim chiến tranh 战争片 zhànzhēng piàn

48 Phim chiếu lại 重映片 chóng yìng piàn

49 Phim chiếu lần đầu tiên, phim mới 手轮影片 shǒu lún yǐngpiàn

50 Phim chưởng hài打斗喜剧片dǎdòu xǐjù piàn

Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

51 Phim có tiếng 有声电影 yǒushēng diànyǐng

52 Phim cũ 旧片 jiù piàn

53 Phim dành cho người lớn 成人电影 chéngrén diànyǐng

54 Phim đen trắng 黑白影片 hēibái yǐngpiàn

55 Phim độc lập 地下电影 dìxià diànyǐng

56 Phim đồi trụy 色情电影 sèqíng diànyǐng

57 Phim giải trí轻松的影片qīngsōng de yǐngpiàn

58 Phim giáo dục 教育影片 jiàoyù yǐngpiàn

59 Phim gốc có hình và tiếng声画合成拷贝shēng huà héchéng kǎobèi

60 Phim hành động 动作电影 dòngzuò diànyǐng

61 Phim hoạt hình 动画片 dònghuà piàn

62 Phim hợp tác sản xuất 合拍片 hépāi piàn

63 Phim khoa học viễn tưởng 科幻影片 kēhuàn yǐngpiàn

64 Phim kinh dị惊险恐怖片jīngxiǎn kǒngbùpiàn

65 Phim lịch sử 历史片 lìshǐ piàn

66 Phim loại bình thường, loại G (mọi lứa tuổi đều xem được)普通级 pǔtōng jí

67 Phim loại hạn chế (không dành cho người dưới 18tuổi)限制级 xiànzhì jí

68 Phim màn ảnh rộng 宽银幕片 kuān yínmù piàn

69 Phim màn ảnh rộng (vista vision) 深景电影 shēn jǐng diànyǐng

70 Phim mầu 彩色电影 cǎisè diànyǐng

71 Phim mẫu 工作样片 gōngzuò yàngpiàn

72 Phim ngắn 电影短片 diànyǐng duǎnpiàn

73 Phim ngắn nhiều tập 系列短片 xìliè duǎnpiàn

74 Phim nghệ thuật 艺术片 yìshù piàn

75 Phim nhựa 电影胶片 diànyǐng jiāopiàn

76 Phim nổi, phim 3D 立体片 lìtǐ piàn

77 Phim Nước ngoài được lồng tiếng (ngôn ngữ khác)外国译制片wài guó yì zhì piàn

78 Phim tài liệu 纪录片 jìlùpiàn

79 Phim tài liệu chiến tranh战争纪录片zhànzhēng jìlùpiàn

80 Phim tài liệu du lịch旅游纪录片lǚyóu jìlùpiàn

81 Phim thám hiểm vũ trụ太空探险片tàikōng tànxiǎn piān

82 Phim thảm họa 灾难片 zāinàn piàn

83 Phim thời sự 新闻片 xīnwén piàn

84 Phim toàn cảnh 全景片 quánjǐng piàn

85 Phim trinh thám 侦探片 zhēntàn piàn

86 Phim truyện 故事片 gùshìpiàn

87 Phòng chiếu phim 放映室 fàngyìng shì

88 Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)私人放映间sīrén fàngyìng jiān

89 Phòng vé 票房 piàofáng

90 Phòng video 录像馆 lùxiàng guǎn

Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

91 Phụ đề 字幕 zìmù

92 Phụ đề giới thiệu phim 片头字幕 piàntóu zìmù

93 Quảng cáo phim 电影广告 diànyǐng guǎnggào

94 Quay lại, cảnh quay lại 重拍镜头 chóng pāi jìngtóu

95 Quay ngoại cảnh 拍外景 pāi wàijǐng

96 Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng) 豪华影院 háohuá yǐngyuàn

97 Rạp chiếu phim mới手轮电影院shǒu lún diànyǐngyuàn

198 Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô露天汽车电影院lùtiān qìchē diànyǐngyuàn

99 Rạp chiếu phim quay vòng轮回上映的电影院lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn

100 Rạp chiếu phim thời sự新闻电影院xīnwén diànyǐngyuàn

101Ảnh chụp cảnh trong phim 电影剧照 diànyǐng jùzhào

102 Bài hát chủ đề 主题歌 zhǔtí gē

103 Bắt đầu quay 开始拍摄 kāishǐ pāishè

104 Bình luận phim 影评 yǐngpíng

105 Bộ phim hoành tráng 豪华巨片 háohuá jù piàn

106 Bộ sưu tập phim 影片集锦 yǐngpiàn jíjǐn

107 Buổi chiếu ban đêm 夜场 yèchǎng

108 Buổi chiếu ban ngày 日场 rì chǎng

109 Buổi chiếu lúc nửa đêm 午夜场 wǔyè chǎng

110 Buổi chiếu sáng 早场 zǎo chǎng

111 Cách thức làm phim dùng ngôi sao điện ảnh để thu hút khán giả明星制 míngxīng zhì

112 Cảnh bên ngoài, ngoại cảnh 外景 wàijǐng

113 Cảnh bên trong 内景 nèijǐng

114 Cảnh hồi tưởng 闪回镜头 shǎn huí jìngtóu

115 Cảnh quay cuối 结束镜头 jiéshù jìngtóu

Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

116 Cảnh quay đặc tả 特写镜头 tèxiě jìngtóu

117 Cảnh quay hỗn hợp 混合镜头 hùnhé jìngtóu

118 Cảnh quay xa 远景 yuǎnjǐng

119 Cảnh quần chúng 群众场面qúnzhòng chǎngmiàn

120 Cảnh trong phim 电影布景 diànyǐng bùjǐng

121 Cắt nhảy (cắt cảnh đột ngột) 跳跃剪辑 tiàoyuè jiǎnjí

122 Chỉ đạo mỹ thuật 美术指导 měishù zhǐdǎo

123 Chỉ huy dàn nhạc 乐队指挥 yuèduì zhǐhuī

124 Chiếu liền hai bộ phim 两片连映 liǎng piàn lián yìng

125 Chiếu sáng 照明 zhàomíng

126 Chiếu thử nội bộ 内部预映 nèibù yù yìng

127 Chủ nhiệm phim 制片主任 zhì piàn zhǔrèn

128 Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim把小说拍摄成电影bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng

129 Chương trình phim 排片表 páipiàn biǎo

130 Công chiếu 公映 gōngyìng

131 Công ty nghe nhìn 音像公司 yīnxiàng gōngsī

132 Cuộc triển lãm hồi tưởng (nhìn lại quá khứ sáng tác) 回顾展 huígù zhǎn

133 Dàn dựng và diễn tập 排练 páiliàn

134 Diễn thử 试演 shì yǎn

135 Diễn viên ăn khách 叫座演员 jiàozuò yǎnyuán

136 Diễn viên điện ảnh 电影演员 diànyǐng yǎnyuán

137 Diễn viên đóng thế, cascadeur 特技演员 tèjì yǎnyuán

138 Diễn viên tạm thời 临时演员 línshí yǎnyuán

139 Diễn xuất của tập thể ngôi sao明星荟萃的演出míngxīng huìcuì de yǎnchū

140 Dựng phim 剪辑 jiǎnjí

Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

141 Đạo diễn 导演 dǎoyǎn

142 Đạo diễn phim tài liệu纪录片导演jìlùpiàn dǎoyǎn

143 Đề cử 提名 tímíng

144 Đóng thế 替身 tìshēn

145 Đóng vai chính 主演 zhǔyǎn

146 Đối thoại 对话 duìhuà

147 Đưa cảnh/ âm thanh vào 淡入 dànrù

148 Đưa vào cảnh tương lai (một thủ pháp điện ảnh) 跳叙 tiào xù

149 Đứng trước ống kính 推进镜头 tuījìn jìngtóu

150 Giá vé 票价 piào jià

151 Giải âm nhạc hay nhất最佳音乐奖zuì jiā yīnyuè jiǎng

152 Giải Bách Hoa, giải Trăm Hoa 百花奖 bǎihuā jiǎng

153 Giải biên kịch xuất sắc nhất最佳编剧奖zuì jiā biānjù jiǎng

154 Giải cao nhất dành cho đạo cụ最佳道具奖zuì jiā dàojù jiǎng

155 Giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất最佳艺术指导奖zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎng

156 Giải Cổng Vàng (Golde Gate) 金门奖 jīn mén jiǎng

157 Giải dàn cảnh xuất sắc nhất最佳布景设计奖zuì jiā bùjǐng shèjì jiǎng

158 Giải danh dự 荣誉奖 róngyù jiǎng

159 Giải diễn xuất 演出奖 yǎnchū jiǎng

160 Giải dựng phim xuất sắc nhất最佳剪辑奖zuì jiā jiǎnjí jiǎng

Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

161 Giải đạo diễn xuất sắc nhất最佳导演奖zuì jiā dǎoyǎn jiǎng

162 Giải đặc biệt 特别奖 tèbié jiǎng

163 Giải Gary Cooper (một giải thưởng của Lien Hoan Phim Cành Cọ Vàng) 加莱古柏奖 jiā lái gǔ bǎi jiǎng

164 Giải Gấu Vàng (Golden Bear) 金雄奖 jīn xióng jiǎng

165 Giải ghi âm hay nhất最佳录音奖zuì jiā lùyīn jiǎng

166 Giải hiệu quả âm thanh xuất sắc nhất最佳音像效果奖zuì jiā yīnxiàng xiàoguǒ jiǎng

167 Giải hóa trang xuất sắc nhất最佳化装奖zuì jiā huàzhuāng jiǎng

168 Giải Kim Kê 金鸡奖 jīn jī jiǎng

169 Giải Kim Mã 金马奖 jīnmǎ jiǎng

170 Giải kỹ xảo hay nhất最佳特技奖zuì jiā tèjì jiǎng

Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

171 Giải lớn 大奖 dàjiǎng

172 Giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳男配主角奖zuì jiā nán pèi zhǔjiǎo jiǎng

173 Giải nam diễn viên xuất sắc nhất最佳男演员奖zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng

174 Giải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất最佳女配角奖zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng

175 Giải nữ diễn viên xuất sắc nhất最佳女演员奖zuì jiā nǚ yǎnyuánjiǎng

176 Giải phim hay nhất最佳影片奖zuì jiā yǐngpiàn jiǎng

177 Giải phim khoa giáo hay nhất最佳科技片奖zuì jiā kējì piànjiǎng

178 Giải phim nước ngoài hay nhất最佳外国片奖zuì jiā wàiguó piàn jiǎng

179 Giải phim tài liệu hay nhất最佳纪录片奖zuì jiā jìlùpiàn jiǎng

180 Giải phim truyện hay nhất最佳故事片奖zuì jiā gùshìpiàn jiǎng

181 Giải phim ưu tú优秀影片奖yōuxiù yǐngpiànjiǎng

182 Giải phối âm hay nhất最佳配音奖zuì jiā pèiyīn jiǎng

183 Giải quay phim xuất sắc nhất 最佳摄影奖zuì jiā shèyǐng jiǎng

184 Giải Sư Tử Vàng 金狮奖 jīn shī jiǎng

185 Giải thiết kế trang phục đẹp nhất最佳服装设计奖zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng

186 Giải tượng vàng Oscar奥斯卡金象奖àosīkǎ jīn xiàng jiǎng

187 Giám đốc 经理 jīnglǐ

188 Giới thiệu tóm tắt phim 电影简介 diànyǐng jiǎnjiè

189 Hình ảnh kỹ xảo 特技画面 tèjì huàmiàn

190 Khán giả điện ảnh 电影观众 diànyǐng guānzhòng

Từ vựng Tiếng Trung về Phim Ảnh

191 Khung hình tĩnh 定格 dìnggé

192 Kịch bản phân cảnh分镜头剧本fēnjìngtóu jùběn

193 Kịch bản phim 电影剧本 diànyǐng jùběn

194 Kỷ lục phòng vé 票房纪录 piàofáng jìlù

195 Kỹ thuật viên âm thanh 音响师 yīnxiǎng shī

196 Kỹ thuật viên ghi âm 录音师 lùyīn shī

197 Làm mờ dần cảnh/ âm thanh 淡出 dànchū

198 Làm phim 电影摄制 diànyǐng shèzhì

199 Làm phim, quay phim 拍电影 pāi diànyǐng

200 Lên màn ảnh 上银幕 shàng yínmù

Tham khảo:
Từ vựng chủ đề trường học
Từ vựng tiếng trung về các loại đồ uống
Từ vựng tiếng Trung về tình yêu

Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?