Từ vựng tiếng Trung về làm đẹp ( Phần 1)

Hiện nay các dụng cụ làm đẹp đã trở thành bạn đồng hành với chúng ta , vậy những người bạn ấy trong tiếng Trung được gọi như thế nào? Sau đây, chúng ta cùng nhau học tên gọi những người đồng hành  bằng tiếng Trung nhé.

美容-Měiróng
美容-Měiróng
染发剂-rǎnfǎ jì
染发剂-rǎnfǎ jì
眼影-yǎnyǐng
眼影-yǎnyǐng
睫毛膏-jiémáo gāo
睫毛膏-jiémáo gāo
眼线液-yǎnxiàn yè
眼线液-yǎnxiàn yè
腮红-sāihóng
腮红-sāihóng
粉底-fěndǐ
粉底-fěndǐ
口红-kǒuhóng
口红-kǒuhóng
化妆品-huàzhuāngpǐn
化妆品-huàzhuāngpǐn
眉笔-méi bǐ
眉笔-méi bǐ
眉刷-méi shuā
眉刷-méi shuā
眉夹-méijiā
眉夹-méijiā
唇彩-chúncǎi
唇彩-chúncǎi
唇刷-chún shuā
唇刷-chún shuā
唇线笔-chún xiàn bǐ
唇线笔-chún xiàn bǐ
化妆刷-huàzhuāng shuā
化妆刷-huàzhuāng shuā
遮瑕膏-zhēxiá gāo
遮瑕膏-zhēxiá gāo
化妆镜-huàzhuāng jìng
化妆镜-huàzhuāng jìng
粉饼-fěnbǐng
粉饼-fěnbǐng
粉扑-fěnpū
粉扑-fěnpū
粉盒-fěn hé
粉盒-fěn hé
美容护理-měiróng hùlǐ
美容护理-měiróng hùlǐ
面膜-miànmó
面膜-miànmó
戴面膜 -dài miànmó
戴面膜 -dài miànmó
紫外线浴床-zǐwàixiàn yù chuáng
紫外线浴床-zǐwàixiàn yù chuáng
面部护理-miànbù hùlǐ
面部护理-miànbù hùlǐ
去死皮-qù sǐ pí
去死皮-qù sǐ pí
热辣脱毛-rè là tuōmáo
热辣脱毛-rè là tuōmáo

   

谢谢-Xièxie
谢谢-Xièxie
Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?