Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh

Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh. Trong cuộc đời của chúng ta chắc chắn đã phải gặp một số loại bệnh thông thường ảnh hưởng đến sức khỏe của bản thân. Các bạn hãy cùng Web Tiếng Trung học một số từ vựng liên quan tới chủ đề này nhé!

tu-vung-tieng-trung-ve-cac-loai-benh
Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh
  • 精神病 /jīngshénbìng/ bệnh tâm thần
  • 急性病 /jíxìngbìng/ bệnh cấp tính
  • 慢性病 /mànxìngbìng/ bệnh mãn tính
  • 职业病 /zhíyèbìng/ bệnh nghề nghiệp
  • 传染病 /chuánrǎn bìng/ bệnh truyền nhiễm
  • 头痛 /tóutòng/ đau đầu
  • 常见病 /chángjiàn bìng/ bệnh thường gặp
  • 失眠 /shīmián/ mất ngủ
  • 喉咙痛 /hóulóng tòng/ đau cổ họng
  • 昏迷 /hūnmí/ ngất, hôn mê
  • 胃痛 /wèitòng/ đau dạ dày
  • 皮肤病 /pífū bìng/ bệnh ngoài da
  • 空气传染病 /kōngqì chuánrǎn bìng/ bệnh truyền nhiễm qua không khí
  • 牙疼 /yá téng/ đau răng
  • 心脏病 /xīnzàng bìng/ bệnh về tim
  • 肝病 /gānbìng/ bệnh gan
  • 腹痛 /fùtòng/ đau bụng
  • 头晕 /tóuyūn/ chóng mắt
  • 肺病 /fèibìng/ bệnh phổi
  • 重病 /zhòngbìng/ bệnh nặng

Từ vựng tiếng trung về các loại bệnh…..

  • 发烧 /fāshāo/ sốt
  • 咳嗽 /késòu/ ho
  • 痢疾 /lìjí/ bệnh kiết lị
  • 鼻炎 /bíyán/ viêm mũi
  • 肺炎 /fèiyán/ viêm phổi
  • 胃炎 /wèiyán/ viêm dạ dày
  • 肠炎 /chángyán/ viêm ruột
  • 腰痛 /yāotòng/ đau lưng
  • 耳鸣 /ěrmíng/ Ù tai
  • 嗓子疼 /sǎngzi téng/ viêm họng
  • 流鼻涕 /liú bítì/ sổ mũi
  • 血压高 /xuèyā gāo/ huyết áp cao
  • 抽筋 /chōujīn/ chuột rút
  • 胃溃炎 /wèi kuì yán/ viêm loét dạ dày
  • 淋病 /lìnbìng/ bệnh lậu
  • 癣 /xuǎn/ bệnh nấm ngoài da
  • 痔疮 /zhìchuāng/ bệnh trĩ
  • 霍乱 /huòluàn/ bệnh dịch tả
  • 消化道出血 /xiāohuà dào chūxuè/ xuất huyết đường tiêu hóa
  • 脑出血 /nǎo chūxuè/ xuất huyết não
  • 中风 /zhòngfēng/ trúng gió
  • 白血病 /báixuèbìng/  ung thư máu
  • 贫血 /pínxiě/ thiếu máu
  • 偏头痛 /piān tóutòng/ đau nửa đầu
  • 食物中毒 /shíwù zhòngdú/ ngộ độc thực phẩm
  • 扭伤 /niǔshāng/ bong gân
  • 脱臼 /tuōjiù/ trật khớp
  • 蛀牙 /zhùyá/ sâu răng
  • 胆囊结石 /dǎnnáng jiéshí/ sỏi mật
  • 低血压 /dī xuèyā/ huyết áp thấp
  • 肥胖病 /féipàng bìng/ bệnh béo phì
  • 近视 /jìnshì/ cận thị
  • 远视 /yuǎnshì/ viễn thị
Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?