Những câu thả thính bao dính người yêu bằng tiếng Trung

Bạn chưa có “nửa kia” ư? Vây Newsky sẽ mách cho bạn bí quyết Những câu thả thính bao dính người yêu bằng tiếng Trung để giúp bạn thoát ngay kiếp FA nè!

Những câu thả thính bao dính người yêu bằng tiếng Trung

1、“你属什么的”

“狗呀,怎么了”

“不要骗人了,你属于我”

– Anh thuộc con giáp nào á?

– Anh tuổi tuất á, sao vậy?

– Đừng xạo, anh thuộc về em

2、我昨天失眠了,想了你整夜

Tối qua anh mất ngủ, vì nhớ em cả đêm

3、今年只有一个旅游计划,就是见你

Hôm nay anh chỉ có một kế hoạch du lịch, đó là gặp em

4、假如你到了一个地方,没有门没有窗,别担心。那是你在我心里

Nếu như anh anh lạc đến một nơi không có cổng cũng chẳng có cửa, thì đừng quá lo lắng nhé. Đó là nơi bên trong trái tim em.

5、“你左手有几个手指”

“5”

“你有几个眼睛”

“2”

“你有几个嘴巴”

“1”

“嗯,我也爱你”

– Tay trái anh có mấy ngón vậy?

– 5

– Anh có bao nhiêu mắt?

– 2

– Anh có bao nhiêu miệng?

– 1

– À, em cũng yêu anh

*521 là 我二一, phát âm gần giống với 我爱你 (Em yêu anh)

6、我怀疑你的本质是一本书,不然为什么越看越想睡

Em nghi ngờ anh là một quyển sách, không thì tại sao càng ngắm em lại càng muốn ngủ.

7、“你知道现在几点吗?”

“六点。”

“不,是我们幸福的起点。”

– Anh có biết bây giờ là mấy giờ không?

– 6 giờ

– Không, là giờ phút bắt đầu hạnh phúc của chúng ta

8、我有超能力,超喜欢你

Em có siêu năng lực, đó là siêu thích anh.

9、我想去取一下东西,你等一下,我来娶你了

Em muốn đi lấy một thứ đồ, anh đợi một chút, em đến lấy anh rồi này.

10、“你今天有点奇怪”:

“怎么奇怪啦”

“怪好看的”

“Hôm nay anh có chút kỳ lạ”

“Sao mà lạ?”

“ Đẹp trai một cách kỳ lạ”

11、你长得特像我一个亲戚”

“谁呀”

“我妈的儿媳妇”

Nhìn em giống một người thân của anh

ai vậy

Con dâu của mẹ anh

12、知道我和唐僧什么区别吗?唐僧取经我娶你.

Anh có biết sự khác biệt giữa em và Đường Tăng là gì không? Đường Tăng lấy kinh, còn em thì lấy anh.

13、“你可以笑一个吗?”

“为什么啊?”

“因为我的咖啡忘加糖了。”

Anh có thể cười một cái không

Tại sao

Vì cafe của em quên cho đường rồi

14、“帮我看看我眼睛怎么了?”

“没看到有什么啊”

“没吗?再仔细找找”

“真的没有”

“有,我的眼睛里有你啊”

“Anh có thể xem xem trong mắt em có gì không?”

“Anh không nhìn thấy gì hết”

“Không có á, anh thử xem lại lần nữa đi”

“Thật sự không có gì mà”

“Có, trong mắt em có anh”

15、“妈我爱你,倒过来怎么说?”

“你爱我吗”

“爱。”

–  Mẹ, con yêu mẹ; em thử đọc ngược lại xem

–  Anh có yêu em không

– Yêu

(吗: trợ từ để hỏi – có hoặc không có; đồng âm với 妈: mẹ, má..)

16、“你有男朋友吗”

“没有”

“那恭喜你,现在有了”

– Anh có người yêu chưa

– Chưa

– Vậy thì chúc mừng anh, bây giờ anh đã có rồi đấy

17、“我觉得你这个人不适合谈恋爱。”

“为什么?”

“适合结婚。”

“Em nghĩ anh không hợp để hẹn hò”

“Tại sao vậy?”

“Anh thích hợp để kết hôn”

18、”情人眼里出什么”?

“西施?”

“不,是出现你。”

– Anh có biết người tình trong mắt hóa gì không?

– Hóa Tây Thi?

– Không, hóa thành em.

19、”我好像找不到方向了”

“你要去哪里”

“通往你的心里,该怎么走?”

– Hình như em đi nhầm đường rồi

– Em muốn đi đâu

– Đường vào tim anh thì nên đi thế nào?

20、你知道为什么我学法律嘛?

“为什么?” “我想用法律来拴住你的身体和心灵”

Anh có biết tại sao em học Luật không?

“Tại sao?” “Vì em muốn dùng luật pháp để trói buộc thân thể và trái tim anh”

21、“你能不能闭嘴?”

“我没有说话啊”

“那为什么我满脑子都是你的声音?”

– Em không thể im được à

– Nhưng em có nói gì đâu

– Vậy tại sao trong đầu anh toàn là tiếng nói của em

22、你喜欢喝水吗?那你已经喜欢上70%的我了。

Em thích uống nước chứ? Vậy chúc mừng em đã thích hơn 70% của anh.

23、我以为你这个人很完美了,不过我今天发现你居然还有一个缺点

“什么缺点?” “缺我呀。”

Em cứ tưởng rằng anh đã rất hoàn hảo rồi, nhưng hôm nay em bỗng dưng phát hiện ra anh vẫn còn chỗ thiếu sót.

“Thiếu gì cơ?” “Thiếu em nè”

24、猜猜我的心脏在哪边?

“肯定是左边” “错啦,是在你那边”

Anh đoán xem tim em nằm ở bên nào?

“Đương nhiên là bên trái rồi”

“Sai rồi, là ở bên anh”

25、你知道我的缺点是什么吗? 是缺点你。

Em có biết em thiếu thứ gì không? Thiếu anh đó.

26、你知道“立刻有”是什么意思吗?

是“Like you”的意思。

Anh có biết “Lập tức có” nghĩa là gì không?

Nghĩa là “Like you” đấy!

(Pinyin của chữ “立刻有” là “Lìkè yǒu”)

27、“你知道你现在像什么吗?”

“像什么?”

“像地球。”

“为什么?”

“因为你对我有吸引力。”

– Anh có biết anh bây giờ giống gì không?

– Giống trái đất

– Tại sao?

– Vì anh hấp dẫn em.

28、你能不能走路看着点啊,非要撞在我心上。

Anh có thể đi đứng đàng hoàng được không, sao cứ thích va vào tim em thế!

29、你近视吗?(不近视啊)那你怎么看不出我喜欢你。

Anh cận thị à? (Không có) Vậy tại sao anh lại không nhìn ra em thích anh.

30、你是哪里人”

“西贡人”

“不,你是我的心上人。”

– Anh là người ở đâu

– Người Sài Gòn

– Không anh là người trong lòng em

32、“我结婚你一定要来”“为什么?”“因为没有新娘会很尴尬。”

Lúc anh kết hôn thì em nhất định phải đến đấy.

Tại sao?

Vì không có cô dâu thì sẽ ngại lắm.

33、“你会看手相吗?”“会一点,你命里缺我”

Anh biết xem tướng à?

Biết một chút, anh thấy trong số mệnh của em thiếu mất anh.

34、你知道你和星星有什么区别吗?星星在天上,你在我心里。

Anh có biết anh và vì sao khác nhau chỗ nào không? Vì sao ở trên trời còn anh ở trong tim em.

35、”你猜我爱喝酒还是爱打王者” “爱打王者吧?” “不,爱你”

– Em đoán xem anh thích uống rượu hay chơi game

– Chắc là chơi game?

– Không, thích em.

36、“你知道世界上最冷的地方是哪吗?”“是没有你的地方”。

Anh biết trên trái đất này nơi nào lạnh nhất không?

Nơi không có anh.

37、我最近有点忙!

忙什么?

忙着喜欢你。

Gần đây anh có hơi bận

Bận gì?

Bận thích em.

38、你知道我喜欢什么季节吗?

不知道!

我喜欢有你的季节!

Anh có biết em thích mùa gì không?

Không biết

Em thích mùa có anh

39、见到你之后我只想成为一种人。

什么人?

你的人!

Sau khi gặp em anh chỉ muốn trở thành một loại người

Người gì?

Người của em.

40、你知道我为什么感冒了吗?

因为着凉了?

不,因为我对你完全没有抵抗力。

Anh có biết tại sao em bị cảm không?

Vì trời trở lạnh à?

Không, vì em không có sức đề kháng với anh.

 

Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?