“Đũa “có nguồn gốc từ Trung Quốc, là dụng cụ ăn uống độc đáo của người Trung Quốc và là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Quốc. Nó xuất hiện thường xuyên trên bàn ăn, vậy mọi người có biết gì về đôi đũa mà chúng ta thường cầm trên tay khi thưởng thức các bữa ăn không?
Đũa thường được làm bằng tre, gỗ, xương, sứ, ngà voi, kim loại, nhựa và các vật liệu khác. Đũa là một trong những biểu tượng của văn hóa ẩm thực Trung Quốc và là một trong những bộ đồ ăn được sử dụng phổ biến trên thế giới, chúng được phát minh ở Trung Quốc và sau đó lan sang Bắc Triều Tiên, Nhật Bản, Việt Nam…
1 Lịch sử
Trên thực tế, con người đã bắt đầu sử dụng đũa từ thời Âm và Thương. Những chiếc đũa sớm nhất được sử dụng ở Trung Quốc là những chiếc đũa đồng được khai quật từ Ân Hư ở An Dương, tỉnh Hà Nam. Trong một ngôi mộ Chiến Quốc ở Lạc Dương, Hà Nam, người ta đã khai quật được 51 chiếc nĩa, được xác minh là có từ thời Xuân Thu và thời Chiến Quốc. Nhưng xưa kia, đũa chỉ là vật dụng chỉ có giới quý tộc, hoàng tộc mới sử dụng chứ không được đưa vào nhà dân thường. Sự phổ biến thực sự của đũa là vào thời Xuân Thu, do nhà Tần thành lập đã phá vỡ quy tắc truyền thống của tầng lớp quý tộc sở hữu nô lệ, ảnh hưởng của hoàng gia trong quá khứ dần suy giảm, và “đũa” như một vật truyền thống Đồ ăn và dụng cụ nhà bếp của giới quý tộc có quan hệ mật thiết với các nền văn hóa khác, phong tục cũng được du nhập vào phong tục dân gian.
2 Sự phát triển của đũa
Sau thời nhà Hán, kinh tế xã hội dần phục hồi, đời sống nhân dân cũng được cải thiện, lối sống từ đó cũng có xu hướng vệ sinh, sạch sẽ, ngăn nắp, không giống như xưa, khi gắp thức ăn, rau củ bằng tay thì việc sử dụng đũa cũng trở nên phổ biến.
Kể từ thời nhà Tần và nhà Hán, việc sử dụng các vật liệu làm đũa cũng được mở rộng như tre, gỗ, vàng, bạc, đồng, sứ, ngọc thô, v.v. Đương nhiên, tre và gỗ là những vật liệu chiếm ưu thế ở cấp độ ứng dụng, vì hai vật liệu này có giá thành sản xuất rẻ nên chúng chủ yếu được sử dụng trong nhà của người dân bình thường. Đũa làm bằng các chất liệu khác như vàng, bạc, sứ,… hầu hết được sử dụng bởi hoàng gia và những gia đình danh tiếng, có địa vị và tầm ảnh hưởng thực sự.
Đến thời nhà Minh, hình dáng của đôi đũa phát triển thành “một đầu vuông, một đầu tròn”, tức là đầu đũa hình vuông, đáy đũa hình tròn, hình dáng này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.
Những thay đổi chính của đũa thời nhà Thanh là ở sự khéo léo của họ, chẳng hạn như đũa làm bằng tre dát bạc, đũa làm bằng hà mã dát bạc, đũa làm bằng đồ nội thất bằng gỗ gụ dát bạc và đũa làm bằng ngọc xanh và trắng khảm. với màu vàng đỏ … Đồng thời còn làm nổi bật vẻ đẹp nghệ thuật về ngoại hình.
3 Ai đã phát minh ra đũa
Có ba truyền thuyết dân gian về nguồn gốc của đôi đũa.
(1)Khương Tử Nha phát minh ra đũa tre lụa.
Người ta nói rằng Khương Tử Nha chỉ biết câu cá bằng lưỡi câu thẳng và không thể làm gì khác nên rất nghèo. Vợ anh cảm thấy không thể sống sót sau cuộc sống khó khăn khi ở bên anh nên muốn giết anh và cưới người khác. Một con chim thần đã ba lần nhắc nhở Khương Tử rằng khi trở về nhà và ăn thịt, anh nên dùng hai đoạn tre lụa để kiểm tra xem trong thịt có độc hay không. Sau khi thử, anh ta quả thực có độc, và anh ta biết vợ mình muốn hãm hại mình.
Sau khi sự việc này lan ra, vợ ông không còn dám dùng thuốc độc nữa, bốn người cũng học cách dùng đũa tre để ăn. Về sau, ngày càng có nhiều người làm theo và việc ăn bằng đũa đã trở thành một phong tục được truyền lại. Nhưng loại tre này làm sao có thể thử độc? Vì vậy, truyền thuyết này rõ ràng được lan truyền là do sùng bái Khương Tử Nha, không có lời giải thích khoa học và không phù hợp với ghi chép lịch sử.
(2) Đát Kỉ phát minh ra đôi đũa ngọc.
Truyền thuyết kể rằng, có lần vua Chu nhà Thương đang dùng bữa, thấy món ăn quá nóng, Đát Kỉ sợ ông nổi giận nên nhanh chóng lấy gài tóc trên đầu làm thành đôi đũa gắp thức ăn lên thổi hơi để nguội rồi đút cho vua Chu. Vua Chu rất hài lòng với đồ ăn nên đã yêu cầu Đát Kỉ cho mình ăn như vậy hàng ngày. Đát Kỉ ra lệnh cho những người thợ làm đôi đũa bằng ngọc dài để đựng rau, đây chính là nguồn gốc của đôi đũa ngọc. Về sau, cách gắp rau này được phổ biến và sử dụng trong nhân dân, từ đó đũa được sản xuất.
Truyền thuyết này nó mang đầy tính thần thoại, có ý nghĩa thực tế nhất định. Nhưng nó vẫn mang tính huyền thoại và không phù hợp với lịch sử. Các nhà khảo cổ phát hiện đôi đũa làm bằng đồng trong lăng mộ Ân số 1005 ở Hậu Gia Trang, An Dương. Theo nghiên cứu, thứ này có trước thời Hậu Ân nên không phải do vua Chu phát minh ra, cũng không phải do Đát Kỉ sáng tạo ra.
(3) Đại Vũ phát minh ra đũa từ cây gỗ.
Chuyện kể rằng, khi Đại Vũ đang chống lũ, có lần đến thăm nhà ông ba lần không vào, bình thường cũng chỉ có thể ăn ngoài trời, có khi còn nấu thịt, vừa muốn đi liền muốn chộp lấy ăn rồi mới lên đường, nhưng do đồ ăn quá nóng, làm sao để có thể để đồ ăn còn nóng trên tay? Vì vậy Đại Vũ đã thông minh đến mức bẻ gãy hai cành cây để đựng thịt và cơm, đây có thể coi là nguyên mẫu đầu tiên của đôi đũa. Mặc dù truyền thuyết xuất phát từ lịch sử không chính thức nhưng nó có vẻ hợp lý.Tất nhiên, đây rốt cuộc chỉ là truyền thuyết, không có cách nào biết được Trung Quốc là ai phát minh ra đũa, cũng không có tư liệu ghi chép, vẫn cần sự tìm tòi, suy nghĩ.
4 Ý nghĩa biểu tượng đôi đũa Trung Quốc.
(1) Trước hết, đũa có một đầu tròn và một đầu vuông.
(2) Biểu tượng của tam tài thiên, địa, nhân.
(3) Khái niệm âm dương.
5 Điều cấm kỹ.
(1). Ba dài và hai ngắn:
(2). Tiên nhân dẫn đường:
(3). Nếm đũa và để lại âm thanh:
(4).Gõ vào cốc:
(5).Chấp trợ tuân thành:
Phương pháp này là cầm đũa trên tay, làm như không có ai đang nhìn, dùng đũa tìm kiếm đưa qua đưa lại giữa các món ăn trên bàn, không biết để đũa ở đâu. Loại hành vi này là điển hình của sự thiếu tu dưỡng bản thân, cực kỳ kiêu ngạo.
(6).Mê trợ bào phần:
Đây là việc cầm đũa trong tay và lục lọi trên đĩa thức ăn để tìm con mồi, giống như việc cướp mộ, đào mộ, việc làm này cũng tương tự như việc “ chấp trợ tuân thành ”, vừa là những việc làm vô học.
(7). Nước mắt và hạt còn sót lại:
Khi bạn dùng đũa gắp rau vào đĩa, tay bạn không vững, nước súp sẽ tràn sang các món ăn khác hoặc tràn ra bàn. Thực hành này được coi là một sự thiếu tôn trọng nghiêm trọng.
(/8). Lật ngược mọi thứ :
(9). Thắp hương nơi công cộng:
(10). Lạc địa kinh thần:
6 Nghi thức sử dụng đũa
1. Sau khi gắp thức ăn lên, bạn không nên đặt lại vào đĩa. Không thể ngậm đũa trong miệng, điều này là bất lịch sự và mất vệ sinh.
2. Không chĩa đũa vào người khác hoặc dùng đũa để chỉ trỏ khi ăn.
3. Bạn không thể cắm đũa vào bát cơm hoặc bát cơm. Đây à cách bày đồ cúng tổ tiên là điềm xấu. Đừng tranh nhau bằng đũa của người khác.
4. Khi dự tiệc, không nên dùng đũa (thìa cũng vậy) trước khi chủ tiệc dùng.
5. Ở một số quốc gia, bạn đợi khách (hoặc người lớn tuổi nhất có mặt) di chuyển vào bàn dùng đũa trước rồi mới bắt đầu ăn.
6. Trong bữa ăn, bạn đã giơ đũa lên nhưng lại không biết nên ăn món nào, lúc này bạn không thể di chuyển đũa qua lại giữa các món ăn hoặc bay lơ lửng trên không, quay qua quay lại trên món ăn, không dùng đũa để bớt trộn thức ăn trên đĩa.
7. Khi nói chuyện tại bàn ăn, không nên dùng đũa làm đạo cụ và nhảy múa lung tung; dùng đũa gõ bát đĩa trên bàn hoặc dùng đũa chỉ người khác. Mỗi khi dùng đũa hãy đặt đũa xuống nhẹ nhàng và cố gắng không gây ra bất kỳ tiếng động nào.