Ngày nay CV là công cụ để nhà tuyển dụng đánh giá sơ lược ban đầu khả năng của ứng viên. Một CV được duyệt trước hết phải là một CV đúng chuẩn cơ bản. Mỗi loại CV đều có những lưu ý riêng của nó. CV tiếng Trung cũng thế. Webtiengtrung.com sẽ mách cho bạn 5 lưu ý khi viết CV tiếng Trung.
1. THÔNG TIN CÁ NHÂN – 个人信息 (GÈRÉN XÌNXĪ)
Khi tạo CV tiếng Trung, điều đầu tiên là cần cung cấp những thông tin cơ bản nhất và địa chỉ liên lạc để nhà tuyển dụng biết bạn là ai. Bạn cũng cần lưu ý trau dồi từ vựng CV tiếng Trung để tạo CV đúng chuẩn nhất. Một số từ vựng cơ bản cần lưu ý khi viết CV tiếng Trung:
>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế.
- Họ tên – 姓名 (Xìngmíng)
- Ngày tháng năm sinh – 出生年月 (Chūshēng nián yue)
- Giới tính – 性别 (Xìngbié)
- Tuổi – 年龄 (Niánlíng)
- Địa chỉ liên lạc – 通信地址 (Tōngxìn dìzhǐ)
- Email – 电子邮件 (Diànzǐ yóujiàn)
- Số điện thoại – 联系电话 (Liánxì diànhuà)
- Ngoài ra bạn có thể thêm thông tin về Quốc tịch (国籍 – Guójí), Dân tộc (民族 – Mínzú), Hộ chiếu/CMT (护照/身份证 – Hùzhào/Shēnfèn zhèng)… nếu cần thiết.
Lưu ý:
Trong phần ngày tháng năm sinh, bạn phải điền đúng theo định dạng của người Trung.
Ví dụ:
– 1991年12月02日 => Đúng
– 02/12/1991 => Sai
2. MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP – 职业目标 (ZHÍYÈ MÙBIĀO)
Đưa ra lý do rõ ràng và ngắn gọn vì sao bạn muốn ứng tuyển vào công ty và mục tiêu nghề nghiệp tương lai của bạn. Tại phần này bạn cần thể hiện cho nhà tuyển dụng thấy sự quan tâm thực sự của bạn tới vị trí đang ứng tuyển, và tiếp đó là tinh thần cầu tiến, định hướng nghề nghiệp lâu dài và sự gắn bó với công ty. Đó là cách ăn điểm khi viết CV tiếng Trung hay bất cứ ngôn ngữ nào khác.
Ví dụ:
能够在专业、活泼环境工作及学习。
(Có khả năng làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, năng động và học hỏi.)
有采用所积累的经验及知识的机会来发展工作。
(Có cơ hội sử dụng kinh nghiệm và kiến thức tích lũy được để phát triển công việc.)
3. NỀN TẢNG GIÁO DỤC – 教育背景 (JIÀOYÙ BÈIJǏNG)
Trình bày cụ thể, ngắn gọn quá trình học tập bao gồm khoảng thời gian, tên trường, chuyên ngành học. Nếu có nhiều hơn một thông tin học tập thì hãy ghi theo thứ tự từ thông tin gần nhất đổ về trước (mốc thời gian từ hiện tại về quá khứ).
Ví dụ:
2015年06月: 在岘港外语大学毕业,专门是英语。
(Tháng 06/2015: Tốt nghiệp Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng, chuyên ngành tiếng Anh.)
Trình bày ngắn gọn và theo trình tự thời gian phần nền tảng giáo dục
4. KINH NGHIỆM – 经验 (JĪNGYÀN)
Trình bày cụ thể, ngắn gọn các kinh nghiệm làm việc trong quá khứ bao gồm thời gian, tên công ty, chức vụ và công việc cụ thể. Bởi vì nhà tuyển dụng sẽ quan tâm hơn đến các công việc gần đây nhất của bạn nên hãy để phần này lên đầu và các công việc trong quá khứ lần lượt phía dưới.
Ví dụ:
2018年02月 – 2020年08月: 在XYZ公司担任进出口经理。 主要工作是监督公司的货物,进出口订单。 此外,必要时,他们还担任导演的口译和笔译。
(Tháng 02/2018 – 08/2020): Làm quản lý xuất nhập khẩu tại công ty XYZ. Công việc chủ yếu là giám sát hàng hóa, đơn hàng xuất nhập khẩu của công ty. Ngoài ra còn làm phiên dịch, biên dịch cho giám đốc khi cần thiết.)
Lưu ý:
Không phải nhà tuyển dụng nào cũng thích các ứng viên hay “nhảy việc”. Vậy nên nếu bạn đã làm qua nhiều công việc, hãy đưa một vài công việc nổi bật, có liên quan đến công việc ứng tuyển sắp tới và thực sự cần thiết vào CV. Nêu rõ kinh nghiệm đạt được từ các công việc đó để không làm mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
5. KỸ NĂNG – 技能 (JÌNÉNG)
Hãy nêu những kỹ năng và thế mạnh mà bạn cảm thấy sẽ phù hợp với công việc đang ứng tuyển. Bạn nên tìm hiểu kỹ về vị trí ứng tuyển để đưa vào mục này những nội dung chọn lọc, đồng thời giúp nổi bật CV của bạn trong hàng loạt các CV khác.
Ví dụ:
熟练使用电脑如 MS Word, Excel, Power Point 等软件。
(Sử dụng thành thạo các phần mềm như MS Word, Excel, Power Point và một số khác.)