Các câu lạc bộ, khu vui chơi giải trí, có rất nhiều trò chơi cho tất cả mọi người và cho mọi lứa tuổi, mọi người thường tập chung những chỗ này để giải trí, stress… Web tiếng trung và một số Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí dưới đây.
1. Nơi vui chơi giải trí: 娱乐场 Yúlè chǎng
2. Phòng giải trí: 娱乐厅 yúlè tīng
3. Câu lạc bộ vui chơi giải trí: 游乐宫 yóulè gōng
4. Nơi giải trí: 游乐场 yóulè chǎng
5. Vũ trường: 舞厅 wǔtīng
6. Vũ hội: 舞会 wǔhuì
7. Khiêu vũ: 跳舞 tiàowǔ
8. Người khiêu vũ: 跳舞者 tiàowǔ zhě
9. Vũ nữ: 舞女 wǔnǚ
10. Sàn nhảy: 舞池 wǔchí
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
11. Nhạc nhảy: 舞曲 wǔqǔ
12. Bước (nhảy): 舞步 wǔbù
13. Liên hoan được tổ chức trong công viên: 游园会 yóuyuánhuì
14. Rạp xiếc thú ngoài trời: 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng
15. Nơi vui chơi giải trí ngoài trời: 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng
16. Bơi thuyền: 划船 huáchuán
17. Du thuyền: 游艇 yóutǐng
18. Du thuyền: 游船 yóuchuán
19. Đi săn (săn bắn): 打猎 dǎliè
20. Bắn bia: 打靶 dǎbǎ
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
21. Trường bắn: 打靶场 dǎbǎ chǎng
22. Thả diều: 放风筝 fàng fēngzhēng
23. Cà kheo: 高跷 gāoqiào
24. Đi cà kheo: 踩高跷 cǎi gāoqiào
25. Chiếc cà kheo: 跷跷板 qiāoqiāobǎn
26. Chơi cà kheo: 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn
27. Nhảy dây: 跳绳 tiàoshéng
28. Quay ngựa gỗ: 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ
29. Ghế quay: 旋转飞椅 xuánzhuǎn fēi yǐ
30. Ghế quay feris: 费里斯转椅 fèi lǐsī zhuànyǐ
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
31. Xe trượt vòng tròn: 环滑列车 huán huá lièchē
32. Đường sắt mini (ngắm cảnh): 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù
33. Cái đu quay: 秋千 qiūqiān
34. Đu quay hình thuyền: 船形秋千 chuánxíng qiūqiān
35. Chơi đu quay: 荡秋千 dàng qiūqiān
36. (thùng) hòm chiếu phim: 西洋景箱 xīyángjǐng xiāng
37. Máy đo lực đẩy: 测力机 cè lì jī
38. Máy đánh bạc: 吃角子老虎 chī jiǎozi lǎohǔ
39. Ôtô đụng, xe đụng: 碰碰车 pèngpèngchē
40. Phòng soi gương dị dạng: 哈哈镜室 hāhājìng shì
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
41. Gương lõm: 凹镜 āo jìng
42. Gương lồi: 凸镜 tú jìng
43. Biểu diễn ôtô húc tường: 飞车走壁表演 fēichē zǒu bì biǎoyǎn
44. Trò chơi ném vòng: 掷环套桩游戏 zhí huán tào zhuāng yóuxì
45. Bãi biểu diễn cưỡi ngựa: 马术表演场 mǎshù biǎoyǎn chǎng
46. Triển lãm động vật dị dạng: 畸形动物展览 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
47. Trò chơi bánh xe gió: 玩具风车 wánjù fēngchē
48. Phòng billiard: 台球房 táiqiú fáng
49. Trò chơi billiard: 台球戏 táiqiú xì
50. Trò chơi pun(billiard): 彩色台球戏 cǎisè táiqiú xì
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
51. Viên billiard (bóng bàn): 台球 táiqiú
52. Bàn billiard: 台球台 táiqiú tái
53. Dạ xanh trải trên bàn billiard: 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne
54. Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard: 台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
55. Người chơi billiard: 打台球者 dǎ táiqiú zhě
56. Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard: 台球记分员 táiqiú jìfēn yuán
57. Máy ghi điểm chơi billiard: 台球记分器 táiqiú jìfēn qì
58. Đồng hồ chơi billiard: 台球计时钟 táiqiú jìshí zhōng
59. Máy ghi giờ chơi billiard: 台球计时器 táiqiú jìshí qì
60. Gậy chơi billiard: 台球的击球 táiqiú de jí qiú
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
61. Chọc ngang: 平击球 píng jí qiú
62. Chọc thẳng: 顶击球 dǐng jí qiú
63. Chọc nghiêng: 侧击球 cè jí qiú
64. Chọc xoáy: 旋转球 xuánzhuǎn qiú
65. Chọc xoáy ngang: 横向旋转球 héngxiàng xuánzhuǎn qiú
66. Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc: 双球连击 shuāng qiú lián jí
67. Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ: 撞球进袋的一击 zhuàngqiú jìn dài de yī jī
68. Gậy chơi billiard: 台球的球杆 táiqiú de qiú gǎn
69. Giá để gậy chơi billiard: 球杆架 qiú gǎn jià
70. Người sử dụng gậy chơi billiard: 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
71. Viên billiard chính: 主球 zhǔ qiú
72. Billiard màu đỏ: 红球 hóng qiú
73. Billiard trắng đốm đen: 黑点白球 hēi diǎn báiqiú
74. Trò chơi bowling: 保龄球戏 bǎolíngqiú xì
75. Người chơi bowling: 玩保龄球戏的人 wán bǎolíngqiú xì de rén
76. Sân chơi bowling: 保龄球场 bǎolíngqiúchǎng
77. Đường lăn của quả bowling: 保龄球戏球道 bǎolíngqiú xì qiúdào
78. Trụ cầu trong trò chơi bowling: 保龄球中的球柱 bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù
79. Trò chơi ky 9 con: 九柱戏 jiǔ zhù xì
80. Trò chơi ky 10 con: 十柱戏 shí zhù xì
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
81. Trò chơi bóng gỗ: 草地滚木球戏 cǎodì gǔnmù qiú xì
82. Bãi đánh bóng gỗ: 草地滚木球场 cǎodì gǔnmù qiú chǎng
83. Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling: 草地滚木球戏中用的木球 cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
84. Phòng chơi bài: 玩牌室 wán pái shì
85. Con bài: 纸牌 zhǐpái
86. Một bộ bài: 一副纸牌 yī fù zhǐpái
87. Trò chơi đánh bài: 纸牌戏 zhǐpái xì
88. Chơi bài: 玩牌 wán pái
89. Bài hoa cao cấp: 高级花色 gāojí huāsè
90. Bài hoa cấp thấp: 低级花色 dījí huāsè
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
91. Con pích: 黑桃’ hēi táo’
92. Con cơ: 红桃 hóng táo
93. Con hoa rô: 方块 fāngkuài
94. Quân nhép (con chuồn): 草花 cǎohuā
95. Xếp bài cùng hoa: 同花 tóng huā
96. Cùng hoa suốt: 同花顺子 tónghuāshùn zi
97. Cùng hoa thuận: 同花大顺 tóng huā dà shùn
98. Con bài to (tốt): 大牌 dàpái
99. Con bài nhỏ (kém): 小牌 xiǎo pái
100. Trên tay toàn con bài kém: 一手小牌 yīshǒu xiǎo pái
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
101. Át chủ bài: 王牌 wángpái
102. Chủ bài nhỏ nhất: 最小的王牌 zuìxiǎo de wángpái
103. Người chơi bài được điểm kém nhất: 最低得分的牌手 zuìdī défēn de pái shǒu
104. Người thắng cuộc: 赢家 yíngjiā
105. Xáo bài, trang bài: 洗牌 xǐ pái
106. Đảo cỗ bài: 切牌 qiè pái
107. Chia bài: 发牌 fā pái
108. Hộp chia bài: 发牌盒 fā pái hé
109. Phía bên trái của người chia bài: 发牌者的左手方 fā pái zhě de zuǒshǒu fāng
110. 4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ: 桥牌 qiáopái
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
111. Chơi bài tú lơ khơ: 打桥牌 dǎ qiáopái
112. Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ: 桥牌戏中的叫牌 qiáopái xì zhōng de jiào pái
113. Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ: 桥牌中的飞牌 qiáopái zhōng de fēi pái
114. Tranh nhau gọi: 争叫 zhēng jiào
115. Gọi nhảy cóc: 跳叫 tiào jiào
116. Đưa (xòe) bài ra trước: 率先出牌 shuàixiān chū pái
117. Chui, dập (bài): 垫牌 diàn pái
118. Ngả bài: 摊牌 tānpái
119. Con bài độc nhất: 单张 dān zhāng
120. Một nước bài trong tú lơ khơ: 桥牌中的一墩牌 qiáopái zhōng de yī dūn pái
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
121. Cắt bằng bài chủ: 出将牌 chū jiàng pái
122. Người phải hạ bài xuống: 牌戏中的明手 pái xì zhōng de míng shǒu
123. Số bài của người phải hạ bài: 桥牌戏中的明手牌 qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
124. Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ: 桥牌中的罚分 qiáopái zhōng de fá fēn
125. Thắng vừa, thắng nhỏ: 桥牌戏中的小满贯 qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
126. Thắng lớn: 桥牌戏中的大满贯 qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn
127. Tú lơ khơ kiểu đánh vòng: 盘式桥牌 pán shì qiáopái
128. Một ván bài thắng: 一盘胜局 yī pán shèngjú
129. Bãi cắm trại(khu trại): 露营园 lùyíng yuán
130. Bãi cắm trại quốc gia: 国家露营园 guójiā lùyíng yuán
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
131. Bãi cắm trại công cộng: 公共露营园 gōnggòng lùyíng yuán
132. Bãi cắm trại thu tiền: 营利性露营园 yínglì xìng lùyíng yuán
133. Cắm trại: 露营 lùyíng
134. Cắm trại viên: 露营者 lùyíng zhě
135. Trại: 营地 yíngdì
136. Bữa cơm ở trại: 野餐 yěcān
137. Lửa trại: 篝火 gōuhuǒ
138. Bao ngủ: 睡袋 shuì dài
139. Ba lô: 背包 bèibāo
140. Lều bạt: 帐篷 zhàngpéng
141. Vải chống ẩm trải trên nền đất: 铺地防潮布 pū dì fángcháo bù
142. Sân đấu bò: 斗牛场 dòuniú chǎng
143. Đấu bò: 斗牛 dòuniú
144. Võ sĩ đấu bò: 斗牛士 dòuniú shì
145. Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò: 骑马斗牛士 qímǎ dòuniú shì
146. Dũng sĩ đi bộ đấu bò: 徒步斗牛土 túbù dòuniú tǔ
147. Nơi nghỉ mát ở bờ biển: 海滨度假胜地 hǎibīn dùjià shèngdì
148. Khách sạn trên bãi biển: 海滨旅馆 hǎibīn lǚguǎn
149. Trang phục tắm biển: 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
150. Túi đi biển: 海滨袋 hǎibīn dài
151. Bãi tắm biển: 海滨浴场 hǎibīn yùchǎng
152. Ô che nắng: 大遮阳伞 dà zhēyáng sǎn
153. Phòng đánh cờ: 棋室 qí shì
154. Người chơi cờ: 下棋者 xià qí zhě
155. Cờ vua: 国际象棋 guójì xiàngqí
156. Quân cờ vua: 国际象棋棋子 guójì xiàngqí qízǐ
157. Quân trắng: 白子 báizǐ
158. Quân đen: 黑子 hēizǐ
159. Bàn cờ: 国际象棋棋盘 guójì xiàngqí qípán
160. Ô cờ quân trắng: 棋盘上的白方格 qípán shàng de bái fāng gé
161. Ô cờ quân đen: 棋盘上的黑方格 qípán shàng de hēi fāng gé
162. Chơi một ván cờ: 下一盘棋 xià yīpánqí
163. Đang chơi cờ: 在下棋 zàixià qí
164. Cờ tướng trung quốc: 中国象棋 zhōngguó xiàngqí
165. Cờ nhảy: 跳棋 tiàoqí
Từ vựng Tiếng Trung về Khu vui chơi Giải Trí
166. Cờ quốc tế: 国际跳棋 guójì tiàoqí
167. Quân cờ quốc tế: 国际跳棋棋子 guójì tiàoqí qízǐ
168. Bàn cờ quốc tế: 国际跳棋棋盘 guójì tiàoqí qípán
169. Cờ nhảy tây dương: 西洋跳棋 xīyáng tiàoqí
170. Quân cờ nhảy tây dương: 西洋跳棋棋子 xīyáng tiàoqí qízǐ
171. Bàn cờ nhảy tây dương: 西洋跳棋棋盘 xīyáng tiàoqí qípán
172. Cờ nhảy trung quốc: 中国跳棋 zhōngguó tiàoqí
173. Cờ ngũ tử, cờ năm quân: 五子棋 wǔzǐqí
174. Cờ tào cáo: 十五子棋 shí wǔzǐqí
175. Bàn cờ cờ tào cáo: 十五子棋棋盘 shí wǔzǐqí qípán
176. Trò chơi đôminô: 多米诺骨牌戏 duōmǐnuò gǔpái xì
177. Trò chơi súc sắc: 掷骰游戏 zhí shǎi yóuxì
178. Chơi trò chơi súc sắc: 玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì
179. Một bộ súc sắc: 一副骰子 yī fù shǎizi
180. Các điểm chấm trên con súc sắc: 骰子上的点 shǎizi shàng de diǎn
181. Thả súc sắc: 掷骰子 zhí shǎizi
182. Mạt chược: 麻将 májiàng
183. Chơi mạt chược: 打麻将 dǎ májiàng
184. Người chơi mạt chược: 打麻将者 dǎ májiàng zhě
185. Một quân bài trong mạt chược: 麻将中的一张牌 májiàng zhōng de yī zhāng pái
186. Một vòng trong trò chơi mạt chược: 打麻将中的一圈 dǎ májiàng zhōng de yī quān
187. Bàn mạt chược: 麻将桌 Májiàng zhuō