Hôm nay, webtiengtrung.com sẽ cung cấp cho bạn một số nhóm từ vựng tiếng Trung về hoạt động trong ngày của bạn.
1. Từ vựng tiếng Trung về hoạt động trong ngày.
回家 | huí jiā | Về nhà |
脱衣服 | tuō yīfú | Thay quần áo |
换鞋 | huàn xié | Thay giày |
上厕所 | shàng cèsuǒ | Đi vệ sinh |
洗手 | xǐshǒu | Rửa tay |
吃晚饭 | chī wǎnfàn | Ăn tối |
休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi |
读报纸 | dú bàozhǐ | Đọc báo |
看电视 | kàn diànshì | Xem tivi |
听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc |
玩游戏 | wán yóuxì | Chơi trò chơi |
洗澡 | xǐzǎo | Đi tắm |
淋浴 | línyù | Tắm vòi hoa sen |
泡澡 | pào zǎo | Ngâm bồn |
上床 | shàngchuáng | Lên giường |
关灯 | guān dēng | Tắt đèn |
开灯 | kāi dēng | Bật đèn |
睡觉 | shuìjiào | Đi ngủ |
起床 | qǐchuáng | Thức dậy |
穿衣服 | chuān yīfú | Mặc quần áo |
2. Từ vựng tiếng Trung về hoạt động cá nhân.
刷牙 | shuāyá | Đánh răng |
脸 | xǐliǎn | Rửa mặt |
梳头 | shūtóu | Chải đầu |
刮胡子 | guā húzi | Cạo râu |
化妆/打扮 | huàzhuāng/dǎbàn | Trang điểm |
吃早饭 | chī zǎofàn | Ăn sáng |
穿鞋 | chuān xié | Đi giày |
戴帽子 | dài màozi | Đội mũ |
拿包 | ná bāo | Cầm túi |
出门 | chūmén | Ra ngoài |
开车 | kāichē | Lái xe |
走路 | zǒulù | Đi bộ |
打的 | dǎ di | Bắt taxi |
吃午饭 | chī wǔfàn | Ăn trưa |
上班 | shàngbān | Đi làm |
上课 | shàngkè | Đi học |
下班 | xiàbān | Tan làm |
下课 | xiàkè | Tan học |
锻炼身体 | duànliàn shēntǐ | Tập thể dục |
跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
上网 | shàng wǎng | Lướt mạng |
上脸书 | shàng liǎn shū | Lướt facebook |
照镜子 | zhào jìng zǐ | Soi gương |
自照 | Zìzhào | Chụp ảnh tự sướng |
唱卡拉 | chàng kǎlā ok | Hát Karaoke |
3. Từ vựng tiếng Trung về hoạt động vui chơi.
健身 | jiànshēn | Tập gym |
看书 | kànshū | Đọc sách |
聚会 | jùhuì | Tụ họp, gặp gỡ |
吃喝 | chīhē | Ăn uống |
吃烧烤/火锅 | chī shāokǎo/huǒguō | Ăn đồ nướng/ lẩu |
逛购物中心 | guàng gòuwù zhòng xīn | Đi dạo trung tâm thương mại |
逛超市 | guàng chāoshì | Đi siêu thị |
逛公园 | guàng gōngyuán | Đi dạo công viên |
参加志愿活动 | cānjiā zhìyuàn huódòng | Tham gia hoạt động tình nguyện |
打工 | dǎgōng | Làm thêm |
学英语/汉语 | xué yīngyǔ/ hànyǔ | Học tiếng Anh/ Tiếng Trung |
>> Xem thêm:Top những Tên tiếng Trung hay nhất.