Từ vựng tiếng Trung trong văn phòng

Từ vựng tiếng Trung trong văn phòng. Văn phòng là nơi mà chúng ta sẽ làm việc trong một công ty, doanh nghiệp,… Vì thế khi học tiếng trung chúng ta cũng cần phải nắm một số từ vựng liên quan đến nó. Web Tiếng Trung sẽ cùng các bạn học một số từ vựng về chủ đề này nhé!

tu-vung-tieng-trung-trong-van-phong
Từ vựng tiếng trung trong văn phòng
  • 电脑 /diànnǎo/ máy tính
  • 办公室 /bàngōngshì/ văn phòng
  • 行政人事部 /xíngzhèng rénshì bù/ Phòng hành chính nhân sự
  • 电话 /diànhuà/ điện thoại
  • 同事 /tóngshì/ đồng nghiệp
  • 财务会计部 /cáiwù kuàijì bù/ Phòng tài chính kế toán
  • 传真机 /chuánzhēn jī/ máy fax
  • 上班 /shàngbān/ đi làm
  • 下班 /xiàbān/ tan làm
  • 销售部 /xiāoshòu bù/ phòng kinh doanh
  • 扫描仪 /sǎomiáo yí/ máy Scan
  • 请假 /qǐngjià/ xin nghỉ, nghỉ phép
  • 产生计划部 /chǎnshēng jìhuà bù/ phòng kế hoạch sản xuất
  • 复印机 /fùyìnjī/ máy Photo
  • 账本 /zhāngtǐ/ sổ sách
  • 约会 /yuēhuì/ cuộc hẹn
  • 打印机 /dǎ yìn jī/ máy in
  • 任务 /rènwù/ nhiệm vụ
  • 复印纸 /fùyìn zhǐ/ Giấy Photo

Từ vựng tiếng Trung trong văn phòng

  • 打印纸 /dǎyìn zhǐ/ Giấy in
  • 传真纸 /chuánzhēn zhǐ/ giấy Fax
  • 签字笔 /qiānzì bǐ/ bút ký
  • 彩色长尾夹 /cǎisè cháng wěi jiā/ Kẹp giấy nhiều màu
  • 档案盒  /dǎng’àn hé/ hộp đựng hồ sơ
  • 炒鱿鱼 /chǎoyóuyú/ sa thải
  • 秘书 /mìshū/ thư kí
  • 辞职 /cízhí/ bỏ việc
  • 文件柜 /wénjiàn guì/ tủ đựng hồ sơ
  • 打孔器 /dǎ kǒng qì/ Máy bấm lỗ
  • 订书钉 /dìng shū dīng/ kim găm
  • 订书机 /dìng shū jī/ máy ghim
  • 奖金 /jiǎngqìn/ tiền thưởng
  • 工资 /gōngzī/ tiền lương
  • 计划 /jìhuà/ kế hoạch
  • 资料册 /zīliào cè/ album đựng tài liệu
  • 定期报告书 /dìngqí bàogàoshū/ báo cáo định kỳ
  • 经理 /Jīnglǐ// giám đốc
  • 保险卡/bǎoxiǎnkǎ/ thẻ bảo hiểm
  • 领导 /língdǎo/ lãnh đạo
  • 材料 /cáiliào/ tài liệu
  • 人事录用 /rénshìlùyòng/ tuyển dụng nhân sự
  • 招聘委会 /zhàopìnwěihuì/ hội đồng tuyển dụng
  • 人员 /rényuán/ nhân viên
  • 加班 /jiābān/ tăng ca
  • 便条 /biàntiáo/ ghi chú, giấy nhắn, giấy note

Chúc các bạn học thật tốt nhé !

Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?