Trong quá trình học tập thì không thể thiếu các kì thi được. Hãy cùng Trung tâm ngoại ngữ Newsky tìm hiểu về từ vựng và các mẫu câu cơ bản trong thi cử nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thi cử (考试)
1. 考试 (kǎo shì) – Thi cử
我们明天有一场数学考试。
Chúng ta có một kỳ thi toán vào ngày mai.
2. 题目 (tí mù) – Đề thi
这个题目很难,我不知道怎么做
Đề thi này khó, tôi không biết làm thế nào.
3. 分数 (fēn shù) – Điểm số
我得了一个满分,我很开心。
Tôi nhận được điểm tối đa, tôi rất vui mừng.
4. 答案 (dá àn) – Đáp án
请在答题纸上写下你的答案。
Hãy viết đáp án của bạn trên tờ giấy trả lời.
5. 考场 (kǎo chǎng) – Phòng thi
我们在第三个考场进行考试。
Chúng ta thi ở phòng thi thứ ba.
6. 真题 (zhēn tí) – Đề thi thật
我们每天都做一些真题来准备考试。
Chúng ta làm một số đề thi thật mỗi ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.
7. 作弊 (zuò bì) – Gian lận
在考试中作弊是不允许的。
Gian lận trong kỳ thi là không được chấp nhận.
8. 考官 (kǎo guān) – Giám khảo
考官们在仔细审查答卷。
Các giám khảo đang kiểm tra kỹ bài thi.
9. 补考 (bǔ kǎo) – Thi lại
如果你不及格,你可以参加补考。
Nếu bạn không đạt, bạn có thể tham gia thi lại.
10. 考勤 (kǎo qín) – Kiểm tra chuyên cần
请确保按时签到,以免影响考勤。
Hãy đảm bảo đến đúng giờ để không ảnh hưởng đến kiểm tra chuyên cần.
11. 答题卡 (dá tí kǎ) – Phiếu trả lời
请将答案填写在答题卡上。
Hãy điền đáp án vào phiếu trả lời.
12. 及格 (jí gé) – Đạt (điểm)
我希望我能及格。
Tôi hy vọng tôi có thể đạt điểm.
13. 复习 (fù xí) – Ôn tập
考试前你应该好好复习。
Bạn nên ôn tập kỹ trước kỳ thi.
14. 评分 (píng fēn) – Đánh giá điểm số
老师正在评分,我们很快就会知道成绩。
Giáo viên đang đánh giá điểm số, chúng ta sẽ biết kết quả sớm thôi.
15. 口试 (kǒu shì) – Phần thi vấn đáp
明天我们要参加口试。
Ngày mai chúng ta sẽ tham gia phần thi vấn đáp.
16. 作文 (zuò wén) – Bài luận
我花了很多时间写这篇作文。
Tôi đã dành rất nhiều thời gian để viết bài luận này.
17. 笔试 (bǐ shì) – Phần thi viết
明天我们要进行笔试。
Ngày mai chúng ta sẽ tham gia phần thi viết.
18. 选择题 (xuǎn zé tí) – Câu hỏi trắc nghiệm
这个考试有很多选择题。
Kỳ thi này có rất nhiều câu hỏi trắc nghiệm.
19. 必修课 (bì xiū kè) – Môn học bắt buộc
数学是我们的必修课。
Toán học là môn học bắt buộc của chúng ta.
20. 选修课 (xuǎn xiū kè) – Môn học tự chọn
我选修了一门音乐课。
Tôi đã chọn học một môn âm nhạc tự chọn.
21. 及时交卷 (jí shí jiāo juàn) – Nộp bài đúng giờ
请确保你能及时交卷。
Hãy đảm bảo bạn có thể nộp bài đúng giờ.
22. 学科 (xué kē) – Môn học
这所学校有很多学科供选择。
Trường này có nhiều môn học để lựa chọn.
23. 复试 (fù shì) – Phần thi phỏng vấn
他通过了初试,现在要参加复试。
Anh ta đã vượt qua kỳ thi sơ tuyển, bây giờ phải tham gia phần thi phỏng vấn.
24. 领导班子 (lǐng dǎo bān zi) – Ban lãnh đạo
学校的领导班子对教育质量非常重视。
Ban lãnh đạo của trường rất quan tâm đến chất lượng giáo dục.