Học tiếng trung cùng Series Happy Chinese
Happy chinese là series khá hay cho mọi người khi mới học tiếng Trung. Hãy cùng Học tiếng trung cùng Series Happy Chinese (快乐汉语) nhé vì video có sub tiếng anh nên cũng khá thuận lợi cho bạn nào vừa muốn nâng cao cả hai ngôn ngữ anh và trung. Webtiengtrung cũng sẽ giúp các bạn ghi chú lại những từ vựng hay để học hiệu quả hơn
Nội dung của Happy Chinese:
Đây Là một chương trình truyền hình học ngôn ngữ được sản xuất bởi Đài truyền hình trung ương Trung Quốc (CCTV) nhắm đến những người học tiếng Trung Quốc. Series này như là một bộ phim sitcom cho thấy cuộc sống hàng ngày của người Trung Quốc thông thường qua góc nhìn của Susan, một phụ nữ trẻ người Mỹ mới đến học ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
Chủ đề tập 1: Vị Khách Phương Xa (远方来客)
Các từ vựng hay trong tập 1
优先 /yōuxiān/ Ưu tiên
咱们 /zánmen/ Chúng ta
确定 /quèdìng/ Xác định
舅舅 /jiùjiu/ Chú
过年 /guònián/ Ăn tết
事情 /shìqíng/ Sự việc
一会儿 /yīhuìr/ Một lát
门口 /ménkǒu/ Cổng, cửa
集合 /jíhé/ Tập hợp
打电话 /dǎ diànhuà/ Gọi điện thoại
接 /jiē/ Đón
贴 /tiē dán/ Dán
对联 /duìlián/ Câu đối
地址 /dìzhǐ/ Địa chỉ
按照 /ànzhào/ Làm theo
听电话 /tīng diànhuà/ Nghe điện thoại
拜年 /bàinián/ Chúc tết
速度 /sùdù/ Tốc độ
拿 /ná/ Cầm
梯子 /tīzi/ Cái thang
蛋糕 /dàngāo/ Bánh kem
鞭炮 /biānpào/ Pháo
碰到 /pèngdào/ Đụng phải
脚 /jiǎo/ Chân
踩到 /cǎi dào/ Dẫm trúng
聪明 /cōngmíng/ Thông minh
地球 /dìqiú/ Trái đất
问候语 /wènhòu yǔ/ Câu hỏi thăm
场合 /chǎnghé/ Trường hợp
礼貌 /lǐmào/ Lễ phép
尊重 /zūnzhòng/ Tôn trọng
好久不见 /hǎojiǔ bùjiàn/ Lâu rồi không gặp
搬家 /bānjiā/ Dọn nhà
迷路 /mílù/ Lạc đường
付款 /fùkuǎn/ Trả tiền
听清楚 /tīng qīngchǔ/ Nghe rõ
累 /lèi/ Mệt
喝水 /hē shuǐ/ Uống nước
瓜子 /guāzǐ/ Hạt dưa
Các từ vựng hay trong tập 1
估计 /gūjì/ Uớc tính, đoán
放假 /fàngjià/ Nghỉ
雇 /gù/ Thuê
临时 /línshí/ Tạm thời
辛苦 /xīnkǔ/ Vất vả
方向 /fāngxiàng/ Phương hướng
参观 /cānguān/ Tham quan
喜欢 /xǐhuān/ Thích
房间 /fángjiān/ Phòng
记得 /jìdé/ Nhớ
阿姨 /āyí/ Dì
帅哥 /shuàigē/ Soái ca
孙子 /sūnzi/ Cháu
准备/ zhǔnbèi/ Chuẩn bị
怪不得 /guàibùdé/ Hèn gì, không có gì lạ
误会 /wùhuì/ Hiểu lầm
重要 /zhòngyào/ Quan trọng
冤枉 /yuānwǎng/ Oan
解释 /jiěshì/ Giải thích
春节 /chūnjié/ Tết âm lịch
大表哥 /dà biǎo gē/ Anh họ lớn
大表嫂 /dà biǎo sǎo/ Vợ của anh họ lớn
文化 /wénhuà/ Văn hóa
崇拜 /chóngbài/ Ngưỡng mộ
于是 /yúshì/ Thế là