Địa điểm tổ chức thi HSK và HSKK năm 2022 được cấp nhật mới nhất bởi webtiengtrung.com dành cho các học viên có nguyện vọng thi HSK và HSKK năm 2022.
Đại học Sư phạm TP.HCM.
- Thời gian: 09/01/2022.
- Hình thức thi: Thi online tại nhà.
- Thời gian đăng ký thi cho từng cấp cụ thể như sau:
- HSKK các cấp mở đăng ký vào lúc 08:30 ngày 09/12/2021 và ngưng nhận đăng ký tất cả các cấp vào 12:00 ngày 09/12/2021
- HSK 3 + HSKK SƠ CẤP mở đăng ký vào lúc 13:30 ngày 8/12/2021
- HSK 4 + HSKK TRUNG CẤP mở đăng ký vào 13:30 ngày 7/12/2021
- HSK 5 + HSKK CAO CẤP mở đăng ký vào lúc 08:30 ngày 8/12/2021
- HSK 6 + HSKK CAO CẤP mở đăng ký vào vào 08:30 ngày 7/12/2021
Khi đã đủ số lượng đăng ký từng cấp, cổng đăng ký sẽ tự động đóng.
- Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP.HCM.
- Lệ phí:
Kì thi |
Lệ phí (VNĐ) |
HSK 1 |
510.000 |
HSK2 |
630.000 |
HSK 3 + HSKK Sơ cấp |
1.248.000 |
HSK 4 + HSKK Trung cấp |
1.560.000 |
HSK5-HSKK Cao Cấp |
1.872.000 |
HSK6-HSKK Cao Cấp |
2.028.000 |
HSKK Sơ cấp |
468.000 |
HSKK Trung cấp |
624.000 |
HSKK Cao cấp |
780.000 |
Trung tâm Huấn Luyện & Khảo Thí Duy Tân LTC Đà Nẵng.
- Địa chỉ: trường Đại Học Duy Tân, 254 Nguyễn Văn Linh, Đà Nẵng.
- Lệ phí:
Kì thi |
Lệ phí (VNĐ) |
HSK 1 |
400.000 |
HSK2 |
480.000 |
HSK3 |
600.000 |
HSK4 |
720.000 |
HSK5-HSKK Cao Cấp |
1.440.000 |
HSK6-HSKK Cao Cấp |
1.560.000 |
HSKK Sơ cấp |
400.000 |
HSKK Trung cấp |
480.000 |
HSKK Cao cấp |
600.000 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế.
- Địa chỉ: Khoa tiếng Trung, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế – 57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
- Lệ phí: Tính theo đơn vị USD với 1 USD= 23.115 VNĐ (theo thời giá ngày 07.12.2021).
Kì thi |
Lệ phí (USD) |
HSK 1 |
15 (USD) |
HSK 2 |
20 (USD) |
HSK 3 |
25 (USD) |
HSK 4 |
30 (USD) |
HSK 5 |
35 (USD) |
HSK 6 |
40 (USD) |
HSKK Sơ cấp |
15 (USD) |
HSKK Trung cấp |
20 (USD) |
HSKK Cao cấp |
25 (USD) |
HSK 5 + HSKK Cao cấp |
60 (USD) |
HSK 6 + HSKK Cao cấp |
65 (USD) |
Đại học Hà Nội.
- Địa chỉ: Viện Khổng Tử tại Trường Đại học Hà Nội Văn phòng tầng 1 nhà D3.
- Lệ phí:
Kì thi |
Lệ phí (VNĐ) |
HSK 3 |
600.000 |
HSK 4 |
720.000 |
HSK 5 |
840.000 |
HSK 6 |
960.000 |
HSKK Trung cấp |
480.000 |
HSKK Cao cấp |
600.000 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế.
- Địa chỉ: Khoa tiếng Trung, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế – 57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.
- Lệ phí: Tính theo đơn vị USD với 1 USD= 23.115 VNĐ (theo thời giá ngày 07.12.2021).
Kì thi |
Lệ phí (USD) |
HSK 1 |
15 (USD) |
HSK 2 |
20 (USD) |
HSK 3 |
25 (USD) |
HSK 4 |
30 (USD) |
HSK 5 |
35 (USD) |
HSK 6 |
40 (USD) |
HSKK Sơ cấp |
15 (USD) |
HSKK Trung cấp |
20 (USD) |
HSKK Cao cấp |
25 (USD) |
HSK 5 + HSKK Cao cấp |
60 (USD) |
HSK 6 + HSKK Cao cấp |
65 (USD) |
Đại học Thái Nguyên.
- Địa chỉ: Phường Tân Thịnh – Thành phố Thái Nguyên.
- Lệ phí: Tính theo đơn vị USD với 1 USD= 23.115 VNĐ (theo thời giá ngày 07.12.2021).
Kì thi |
Lệ phí (USD) |
HSK 1 |
15 (USD) |
HSK 2 |
20 (USD) |
HSK 3 |
25 (USD) |
HSK 4 |
30 (USD) |
HSK 5 |
35 (USD) |
HSK 6 |
40 (USD) |
HSKK Sơ cấp |
15 (USD) |
HSKK Trung cấp |
20 (USD) |
HSKK Cao cấp |
25 (USD) |
>>Xem thêm: Lịch thi HSK năm 2022 mới nhất.