Từ vựng tiếng Trung về Vật Liệu Xây Dựng

Những vật liệu xây dựng để xây được một ngôi nhà hoàn chỉnh sẽ cần những vật liệu nào trong xây dựng sẽ biết sau khi học bài Từ vựng tiếng Trung về Vật Liệu Xây Dựng dưới đây.

1. Khóa : 锁 Suǒ
2. Khóa treo: 挂锁 guàsuǒ
3. Cái móc khóa: 扣锁 kòu suǒ
4. Khóa số (khóa mật mã): 暗码锁 ànmǎ suǒ
5. Khóa bảo hiểm: 安全锁 ānquán suǒ
6. Khóa mộng: 嵌锁 qiàn suǒ
7. Then cửa: 门闩 ménshuān
8. Then cửa sổ : 窗闩 chuāng shuān
9. Then sắt: 插销 chāxiāo
10. Khóa ngầm: 暗销 àn xiāo

Từ vựng tiếng Trung về đề tài Vật Liệu Xây Dựng

11. Chốt chẻ: 开口销 kāikǒu xiāo
12. Khóa lò xo: 弹簧锁 tánhuáng suǒ
13. Cái vòng khóa: 锁环 suǒ huán
14. Lò xo khóa: 锁簧 suǒ huáng
15. Chốt khóa: 锁键 suǒ jiàn
16. Lỗ khóa : 锁孔 suǒ kǒng
17. Dây khóa: 锁链 suǒliàn
18. Chìa khóa của loại khóa lò xo: 弹簧锁钥匙 tánhuáng suǒ yàoshi
19. Tay cầm: 门把 mén bǎ
20. Tay nắm tròn: 球形把手 qiúxíng bǎshǒu

Từ vựng tiếng Trung phổ biến về Vật Liệu Xây Dựng

21. Tay nắm cửa: 门拉手 mén lāshǒu
22. Lỗ quan sát (ở cửa): 窥孔 kuī kǒng
23. Xích cửa chống trộm: 防盗门链 fángdào mén liàn
24. Cửa sắt: 铁门 tiě mén
25. Bản lề: 铰链 jiǎoliàn
26. Bản lề kiểu tháo gỡ: 拆卸式铰链 chāixiè shì jiǎoliàn
27. Bản lề co giãn: 伸缩铰链 shēnsuō jiǎoliàn
28. Cái đinh: 钉子 dīngzi
29. Đinh lớn, đinh đế giày: 大钉 dà dīng
30. Đinh vít: 螺钉 luódīng

Từ vựng tiếng Trung thông dụng về Vật Liệu Xây Dựng

31. Mũ đinh vít: 钉帽 dīng mào
32. Rãnh trượt: 开槽 kāi cáo
33. Bù loong: 螺栓 luóshuān
34. Bù loong đầu lục giác: 六角螺栓 liùjiǎo luóshuān
35. Thân vít: 螺丝杆 luósī gǎn
36. Đinh ốc dài: 长螺丝钉 cháng luósīdīng
37. Mũ ốc, êcu: 螺帽 luó mào
38. Ren (của bù loong): 螺纹 luówén
39. Đinh tán: 铆钉 mǎodīng
40. Tua vít: 螺丝刀 luósīdāo

Từ vựng về Vật Liệu Xây Dựng trong tiếng Trung

41. Cờ lê: 板手 bǎn shǒu
42. Mỏ lết: 活动扳手 huódòng bānshǒu
43. Mỏ cặp, êtô: 虎头钳 hǔ tóu qián
44. Đòn bẩy: 杠杆 gànggǎn
45. Xà beng: 撬棍 qiào gùn
46. Thước kẻ: 直尺 zhí chǐ
47. Thước đo góc, đo độ: 分度规 fēn dù guī
48. Thước chữ t: 丁字尺 dīngzì chǐ
49. Kính lục phân : 六分仪 liù fēn yí
50. Dao con: 小刀 xiǎodāo

Tham khảo:
Từ vựng tiếng trung miêu tả ngoại hình
Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis
Từ vựng Tiếng Trung về Cứu Hỏa

 

Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?