Những ứng dụng mạng xã hội mà chúng ta sử dụng hằng ngày bạn có biết trong tiếng Trung nó là gì không? Hôm nay hãy cùng NewSky giúp bạn thêm một phần từ vựng nhỏ nữa nhé.
社会网络 Shèhuì wǎngluò : mạng xã hội
脸书 Liǎn shū : Facebook
谷歌 gǔgē : Google
油管 yóuguǎn : Youtube
抖音 dǒu yīn : Tiktok
札洛 zhá luò : Zalo
照片墙 zhàopiàn qiáng : Instagram
微信 wēixìn : Wechat
微博 wēi bó : Weibo
快拍 Kuài pāi :Story
发布快拍 fābù kuài pāi : Đăng story
分享新鲜事 fēnxiǎng xīnxiān shì : Đăng Story
加好友 jiā hǎoyǒu : Kết bạn
确认 quèrèn : Xác nhận ( đông ý lời mời kết bạn)
回复 huífù : Trả lời
删除好友 shānchú hǎoyǒu : Hủy kết bạn
直播 zhíbò : Livestream, phát trực tiếp
签到 qiāndào : Đính kèm vị trí
赞、点赞 zàn, diǎn zàn : Thả trạng thái
评论 pínglùn : Bình luận
关注 guānzhù : Follow, theo dõi
发现 fāxiàn : Khám phá
转发 Zhuǎnfā : Chuyển tiếp
分享 fēnxiǎng : Chia sẻ
贴子 tiē zǐ : Bài viết
发视频 fā shìpín : Đăng video
发照片 fā zhàopiàn : Đăng ảnh
发帖 fātiē : Đăng bài viết
视频 shìpín : Video
那年今天 nà nián jīntiān : Kỉ niệm ngày này năm xưa
拉黑 lā hēi : Block, chặn
登录 dēnglù : Đăng nhập
退出 tuìchū : Đăng xuất
上传 shàngchuán : Tải lên
下载 xiàzài : Tải xuống
私信 sīxìn : Tin nhắn riêng
群聊 qún liáo : Nhóm chat
朋友圈 péngyǒu quān : Tường wechat
扫一扫 sǎo yī sǎo : Quét mã tìm bạn
摇一摇 yáo yī yáo : lắc để tìm bạn bè
相册 xiàngcè : Album
头像 tóuxiàng : Ảnh đại diện
船舰群聊 chuán jiàn qún liáo : Tạo nhóm
小组 xiǎozǔ : Nhóm
活动 huódòng : Hoạt động
游戏 yóuxì : Trò chơi
个人主页 Gèrén zhǔ yè : Trang cá nhân
短信 duǎnxìn : Tin nhắn
公开 gōngkāi : Công khai
好友 hǎoyǒu : Bạn bè
仅限自己 jǐn xiàn zìjǐ : Chỉ mình tôi
密友 mìyǒu : Bạn thân
表情包 biǎoqíng bāo : Icon, hình dán
昵称 nìchēng : Biệt danh
推荐 tuījiàn : Đề xuất
消息提醒 xiāoxī tíxǐng : Tin nhắn nhắc nhở
通知 tōngzhī : Thông báo
一读 yī dú : Đã xem
投票 tóupiào : Bình chọn
Bạn đã học được chưa.
xem thêm: mot-so-thuong-hieu-trong-tieng-trung-ma-moi-nguoi-can-biet-p2/