Từ vựng tiếng trung về món đậu hũ thối.

Webtiengtrung đã gửi đến cho các bạn thông tin về món đậu hũ thối của Trung Quốc. Hôm nay, webtiengtrung sẽ gửi đến bạn thêm một số từ vựng tiếng Trung về món đậu hũ thối để bạn tham khảo.

  •  : /zhēng/: nấu
  •  : /shāo/: nướng
  •  红烧: /hóng shāo/: kho
  •  臭味: /chòu wèi /: mùi thối
  •  好吃: /hǎo chī /: ngon
  •  制法: /zhì fǎ/: cách chế biến
  •  豆腐: /dòu fu/: đậu phụ 
  •  臭豆腐: /chòu dòufu/: đậu phụ thối, đậu hũ thối
  •  小吃: /xiǎo chī/: món ăn vặt
  •  头小吃: /jiē tóu xiǎo chī/: món vặt đường phố
  •  豆腐发毛: /dòu fǔ fā máo /: đậu phụ nổi mốc
  •  放入坛子里: /fàng rù tán zǐ lǐ /: bỏ vào hủ
  •  吃法: /chī fǎ /: cách ăn
  •  发酵: /fā jiào /: lên men
  •  : /xǐ jìng /: rửa sạch
  •  切成小: /qiē chéng xiǎo kuài /: cắt thành miếng nhỏ
  •  : /jiān /: rán
  •  油炸: /yóu zhà/: chiên
  •  辣椒: /là jiāo jiàng/: tương ớt
  •  食材: /shí cái/: nguyên liệu
  •  制作步: /zhì zuò bù zhòu/: các bước chế biến
  •  味道: /wèi dào/: mùi vị
  •  酱油: /jiàng yóu/: xì dầu
  •  维生素: /wéi shēng sù/: vitamin
  •  盐量较高: /yán liàng jiào gāo/: hàm lượng muối cao
  •  能量过剩: /néng liàng guò sheng/: dư thừa năng lượng/ kalo
  •  高血: /gāo xuè yā/: cao huyết áp
  •  : /cuì/: giòn
  •  软嫩: /ruǎn nèn/ : mềm, mịn
  •  : /má jiàng/: sốt mè
  •  黑醋: / hēi cù/: tương đen
  •  : /cū yán/: muối hạt
  •  咸菜: /xián cài/: cải muối
  •  韩国泡菜: /hán guó pào cài/: kim chi 
    Hi vọng những từ vựng tiếng Trung ở trên có thể góp phần cung cấp thêm vốn từ vựng tiếng Trung của bạn.

>>Xem thêm:  Đậu hũ thối món ăn đặc sắc Trung Hoa.

Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?