Vẫn thường nghe Hoàng đế có hậu cung 3000 mỹ nhân, nhưng người ở vị trí đứng đầu hậu cung, cao quý vô cùng được sắc phong với những nghi lễ trang trọng và là vợ vua thì chỉ có duy nhất một người đó là Hoàng hậu. Ngoài nắm quyền hậu cung, trong lịch sử còn có cả những vị Hoàng Hậu tự mình nắm quyền, uy vũ chẳng kém bậc đế vương.
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu để hiểu rõ hơn về những vị Hoàng hậu này nha.
1. Võ Tắc Thiên, hoàng hậu của Hoàng đế Đường Cao Tông
Võ Tắc Thiên là cái tên vô cùng nổi tiếng trong lịch sử, vị nữ hoàng đế duy nhất trong lịch sử phong kiến Trung Quốc. Võ Tắc Thiên (624-705), bà cũng là người lên ngôi ở độ tuổi lớn nhất (67 tuổi) và là một trong những hoàng đế thọ nhất (82 tuổi). Một tay bà lập ra vương triều Võ Chu và cũng là hoàng đế duy nhất của triều đại này. Giới học giả Trung Quốc đánh giá Võ Tắc Thiên là nữ chính trị gia, chiến lược gia kiệt xuất, có công trong việc thúc đẩy kinh tế, chính trị, văn hóa thời Đường phát triển thịnh vượng.
Vào cung từ năm 14 tuổi, Võ Tắc Thiên xuất thân từ một Tài nhân, sau lên ngôi Cửu ngũ Chí tôn, hiệu là “Tắc Thiên Đại Thánh Hoàng đế”. Bà ghi dấu ấn trong lịch sử bằng việc ổn định biên cương, đóng góp cho nền kinh tế cũng như triều chính thời bấy giờ.
Người ta cũng đánh giá cao Võ Tắc Thiên vì cách dùng người và góp công cho nền văn hóa đời Đường phát triển mạnh mẽ. Đến nay có rất nhiều bộ phim xây dựng nội dung xung quanh lịch sử về bà và được rất nhiều độc giả đón nhận.
2. Hán Cao Đế Hoàng hậu, Lữ Trĩ (Lã Hậu)
Lữ Trĩ hay còn gọi là Lã Hậu (241-180 TCN), là người phụ nữ nắm thực quyền triều chính đầu tiên trong lịch sử phong kiến Trung Quốc, cai trị nhà Hán trong 23 năm và là người phụ nữ duy nhất được ghi vào cuốn Sử ký của Tư Mã Thiên.
Lã hậu giúp Lưu Bang (Hán Cao Tổ) dẹp yên các nước chư hầu, lập ra nhà Tây Hán. Sau khi Hán Cao Tổ Lưu Bang qua đời, Lữ hậu nắm quyền triều chính và thể hiện xuất sắc vai trò cùng khí chất của người an bang trị quốc. Bà kế thừa tư tưởng của Lưu Bang chăm lo cho dân để khôi phục kinh tế, trị mà không trị, từ đó khuyến khích sản xuất, sửa đổi luật lệ của nhà Hán, cổ vũ hoạt động kinh tế và thương nghiệp.
3. Âm Lệ Hoa, hoàng hậu của Hán Quang Vũ Đế, nhà Đông Hán
Âm Lệ Hoa (Phồn thể: 陰麗華; giản thể: 阴丽华 Yīn Lì Huá) (5-64) thường được gọi là Quang Liệt Âm hoàng hậu (光烈陰皇后 Guāng liè yīn huánghòu), là hoàng hậu thứ hai của Hán Quang Vũ Đế Lưu Tú, mặc dù trước đó bà kết hôn với Quách Thánh Thông. Bà nổi tiếng với giai thoại là hồng nhan tri kỷ của Quang Vũ Đế Lưu Tú, với câu nói nổi tiếng lưu danh thiên cổ: “Nếu được làm quan, ta muốn trở thành Chấp kim ngô; nếu ta thành thân, ta muốn lấy Âm Lệ Hoa”. Khi lập triều Đông Hán, Lưu Tú vốn muốn lập Âm Lệ Hoa làm hoàng hậu, nhưng bà từ chối, cho rằng Quách Quý nhân lên làm hoàng hậu sẽ giúp củng cố sức mạnh cho vua, hơn nữa Quách Quý nhân đã sinh được hoàng tử. Với tấm lòng trọng xã tắc, không màng tư lợi, Âm Lệ Hoa chấp nhận làm vai trò “thiếp” trong suốt 23 năm.
Năm Kiện Vũ thứ 17, vua phế Quách hoàng hậu và đưa Âm Lệ Hoa lên làm mẫu nghi thiên hạ. Bà tại vị trong vòng 24 năm. Sau khi bà mất, người ta chôn bà trong lăng mộ Hoàng đế Lưu Tú. Sử sách vẫn còn ca ngợi bà “hữu ái thiên chí”, nghĩa là nhân ái; lương thiện vô cùng, không muốn làm đau kẻ khác. Hậu thế đánh giá bà rất cao, không chỉ do tính tình nhân hậu đúng mực của bà, mà còn do chính bà đã đề ra quy tắc “Hậu cung không can dự chính trường”, giúp các triều đại sau tránh nhiều rắc rối.
4. Trưởng Tôn hoàng hậu, hoàng hậu của Đường Thái Tông
Văn Đức Thuận Thánh hoàng hậu (chữ Hán: 文德順聖皇后Wén dé shùn shèng huánghòu) (601-636), thông thường được gọi là Trưởng Tôn hoàng hậu (Phồn thể:長孫皇后; giản thể:长孙皇后Zhǎngsūn huánghòu), là Hoàng hậu duy nhất của Đường Thái Tông Lý Thế Dân.
Trưởng Tôn Thị là người rất khiêm tốn, hòa nhã và tiết kiệm. Suốt thời gian còn sống, bà nổi tiếng là tri kỷ của Đường Thái Tông, giúp ông đắc lực trong hậu cần, từ gia sự đến việc vận động hậu phương. Ngoài ra, bà còn nổi tiếng về việc bảo vệ các đại thần như Ngụy Trưng và Phòng Huyền Linh, khi họ phải chịu tội vì can gián Thái Tông. Trong lịch sử Trung Quốc và nhiều sách cổ về sau, Trưởng Tôn hoàng hậu thường được nhìn nhận và tôn vinh như một chuẩn mực “Thiên cổ Hiền hậu” (千古賢后Qiāngǔ xián hòu).
Tuy được vua sủng ái nhưng mỗi khi vua kể chuyện chính sự, Trưởng Tôn hoàng hậu không bao giờ nêu ý kiến để không ảnh hưởng tới chính sự. Trước khi mất, bà còn dặn các quan “không lập bia, không xây phần mộ, chỉ dùng gỗ và ngói để làm mộ, đưa tiễn đơn giản”. Trưởng Tôn hoàng hậu là hình ảnh mẫu mực về hoàng hậu phò tá giúp vua trị nước. Trong lịch sử Trung Quốc, bà không phải là hoàng hậu có nhiều quyền lực nhất, cũng không phải danh tiếng nhất, nhưng là người có tiếng thơm lớn nhất.
5. Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu, Mã Tú Anh
Hiếu Từ Cao Hoàng hậu Mã thị (chữ Hán: 孝慈高皇后馬氏 Xiàocí gāo huánghòu Mǎ shì) (1332-1382), thường gọi Minh Thái Tổ Mã Hoàng hậu (明太祖馬皇后 Míngtài zǔ Mǎ huánghòu) để phân biệt với vị Hoàng hậu cùng thụy hiệu đời Thanh. Bà là Hoàng hậu đầu tiên của triều đại nhà Minh, cũng là vị Hoàng hậu duy nhất của triều đại Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương – Hoàng đế khai quốc của triều đại này.
Bà là người nhân từ, lương thiện và giản dị. Yêu dân, bà dám lên tiếng khuyên nhủ M
inh Thái Tổ khi ông tiến hành bạo chính, cứu mạng rất nhiều trung thần. Hoàng hậu cũng rất chăm lo phi tần trong hậu cung, không để các nương gia mưu tư lợi, tránh việc hậu cung và ngoại thích (gia đình bên vợ) can dự việc triều chính trong suốt đời nhà Minh. Bà cũng chăm lo con cái, khuyên nhủ chúng học tập chăm chỉ và sống giản dị. Đối với con nuôi, bà cũng yêu thương chăm sóc như con đẻ.
Mã hoàng hậu xử lý quan hệ với mọi người rất khéo léo. Bà luôn dựa vào quy tắc “Khoan với người, nghiêm với mình” để làm mọi việc. Hành động của Mã hoàng hậu khiến cho hoàng đế hết mực tôn trọng. Sau khi bà mất, Chu Nguyên Chương không lập thêm hoàng hậu nào nữa để tỏ lòng kính trọng và nhớ thương. Sách “Minh sử” cũng tán dương Mã hoàng hậu, gọi bà là “Mẫu nghi thiên hạ, từ đức nổi tiếng”.
6. Từ Nghĩa Hoa, hoàng hậu của Minh Thành Tổ
Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu (chữ Hán: 仁孝文皇后Rénxiào wén huánghòu) Từ Nghĩa Hoa (1362-1407) là con dâu của Mã Tú Anh hoàng hậu. Vì Từ Thị tính tình ôn hòa nhân hiếu nên Mã hoàng hậu thường khen con dâu trước mặt mọi người.
Năm 1381, bà theo Minh Thành Tổ – Chu Đệ về ấp Bắc Bình. Năm 1399, Chu Đệ lên kế hoạch cướp ngôi. Trong lúc Chu Đệ đang đi nơi khác mượn binh, 50 vạn quân đến vây thành Bắc Bình. Đích thân bà cùng thái tử Chu Cao Chí lên thành điều quân, bảo vệ thành công thành Bắc Bình. Năm 1402, Thành Tổ tấn công kinh thành, lên ngôi vua, phong Từ thị thành hoàng hậu.
Khi Chu Đệ đang cố gắng xây dựng tính “chính danh”, năm 1403, Từ hoàng hậu cho ban hành trong cả nước sách “Nội huấn” và “Khuyến Thiện Thư”, chủ yếu để giảng công đức cho nữ giới, khuyến khích tu đức tích thiện, từ đó giúp chồng lấy lòng dân.
Ngoài ra, bà còn nhờ Chu Đệ tập hợp phu nhân của các quan thần trong triều, giảng giải cho họ rằng, phụ nữ không nên chỉ quan tâm chăm sóc cơm nước quần áo cho chồng, mà còn phải chú ý đến những điều có ích cho sự nghiệp tiền đồ của chồng, phải tìm cách khuyên nhủ chồng những điều có lợi. Từ hoàng hậu không sống lâu. Bà chỉ ở ngôi hoàng hậu 4 năm và mất vào năm 1407. Chu Đệ phong cho bà hiệu Nhân Hiếu. Sau đó, ông không lập thêm hoàng hậu nào.
7. Từ Hi Thái hậu, phụ nữ quyền lực nhất trong lịch sử Trung Quốc
Hiếu Khâm Hiển Hoàng hậu (chữ Hán: 孝欽顯皇后Xiào qīn xiǎn huánghòu) Thái hậu Từ Hi (1835 -1908) thường được gọi là Từ Hi Thái hậu (慈禧太后) hoặc Tây Thái hậu (西太后), là phi tần của Thanh Văn Tông Hàm Phong Đế, mẹ đẻ của Thanh Mục Tông (Đồng Trị). Bà trở thành Hoàng thái hậu nhiếp chính của triều đình nhà Thanh cùng với Từ An Thái hậu khi Đồng Trị Đế lên ngôi. Sau khi Đồng Trị mất, Thanh Đức Tông (Quang Tự) lên ngôi, bà lại tiếp tục nhiếp chính. Bà một trong những phụ nữ quyền lực nhất trong lịch sử của Trung Quốc.
Theo cách hiểu thông thường, Từ Hi Thái hậu đã nắm đại quyền triều đại nhà Thanh trong vòng 47 năm, từ năm 1861 tới tận khi qua đời. Nhưng thực tế, bà chỉ có nắm toàn quyền ở hai giai đoạn: từ năm 1881 sau cái chết của Từ An Thái hậu, cho đến năm 1889 khi Quang Tự Đế thân chính; và từ năm 1898 đến khi qua đời năm 1908, sau sự kiện Bách nhật Duy tân. Tuy vào năm 1889, Quang Tự Đế tuyên bố thân chính, nhưng Từ Hi Thái hậu vẫn nắm thế lực đằng sau, gọi là [Huấn chính; 訓政]. Như vậy, bà nắm quyền thực tế tầm 27 năm.
Bà cùng với Võ Tắc Thiên được xem như là hai người phụ nữ nắm quyền lực cao nhất của trong lịch sử Trung Hoa, trong một thời gian dài. Tuy nhiên, giai đoạn cầm quyền của Từ Hi Thái hậu được coi là giai đoạn yếu nhất của triều đại nhà Thanh và dẫn tới sự sụp đổ vào năm 1911, chỉ 2 năm sau khi bà qua đời.