Tình bạn là một yếu tố góp phần giúp cuộc sống của chúng ta trở nên đặc sắc và ý nghĩa hơn, họ sẽ là những người bên ta cùng ta chia sẻ niềm vui nỗi buồn. Hôm nay các bạn hãy cùng Newsky tìm hiểu Những câu thành ngữ tiếng Trung về tình bạn thắm thiết nhé!
Những câu thành ngữ tiếng Trung về tình bạn thắm thiết
1/ 深情厚谊: Shēnqíng hòuyì – Thâm tình hậu nghị
Giải thích: Tình bạn thắm thiết, tình bạn sâu sắc
2/ 万古长青: Wàngǔchángqīng – vạn cổ trường thanh
Giải thích: Xanh trường cửu, mãi trường tồn
- 万古 (vạn cổ):千秋万代 (thiên thu vạn đại)。
- 千秋万代都象松柏一样永远苍翠。比喻崇高的精神或深厚的友谊永远不会消失。(Thiên thu vạn đại cũng xanh mãi như tùng bách, ví von tinh thần cao thượng hoặc tình bạn thâm sâu sẽ không bao giờ biến mất)
3/ 莫逆之交: Mònì zhī jiāo – mạc nghịch chi giao
Giải thích: người bạn tâm đầu ý hợp
4/ 刎颈之交: Wěn jǐng zhī jiāo – vẫn cảnh chi giao
Giải thích: bạn đồng sinh tử
- 刎颈 (vẫn cảnh):割脖子 (cắt cổ)
- 交 (giao):交情 (giao tình),友谊(hữu nghị)。
- 比喻可以同生死、共患难的朋友。(ví von bạn bè có thể cùng sinh tử, chung hoạn nạn)
5/ 交浅言深: Jiāo qiǎn yán shēn – giao thiển ngôn thâm
Giải thích: quen biết sơ mà đã có lời thắm thiết
6/ 相视而笑,莫逆于心: Xiāng shì ér xiào, mònì yú xīn – tương thị nhi tiếu, mạc nghịch vu tâm
Giải thích: hình dung mối quan hệ bạn bè sâu sắc giữa đôi bên không làm trái với tâm
7/ 袍泽之谊: Páozé zhī yì – bào trạch chi nghị
Giải thích: tình đồng đội
- 袍泽(bào trạch):长袍与内衣,泛指军队中的同事。(tức trường bào và nội y, phiếm chỉ đồng nghiệp trong quân đội)
8/ 八拜之交: bābàizhījiāo – bát bái chi giao
Giải thích: anh em kết nghĩa, chị em kết nghĩa
- 八拜 (bát bái):原指古代世交子弟谒见长辈的礼节 (đề cập đến lễ tiết khi con cháu yết kiến trưởng bối thời cổ đại)
9/ 心照神交: Xīnzhào shénjiāo – tâm chiếu thần giao
Giải thích: bạn tâm đầu ý hợp, bạn tâm giao
- 心照:hiểu lòng
- 神交:bạn tri kỷ; bạn tri âm
10/ 恨相知晚: Hèn xiāngzhī wǎn – hận tương tri vãn
Giải thích: hối hận vì biết nhau muộn
- 恨 (hận):懊悔 (ân hận; hối hận; ăn năn; hối lỗi; hối tiếc; thương xót)
- 相知 (tương tri):hiểu nhau; thân nhau
- 后悔彼此建立友谊太迟了。形容新结交而感情深厚。(hối hận vì kết giao bạn bè với nhau quá muộn, hình dung mới kết giao mà tình cảm sâu sắc)
11/ 忘年交好: Wàngniánjiāo hǎo – vong niên giao hảo
Giải thích: bạn vong niên
- 忘年 (vong niên):忘记年龄 (quên tuổi tác)
- 交好 (giao hảo):互相往来。(qua lại thân thiết; quan hệ thân thiết)
- 年龄辈份不相当的人所结成的深厚友谊。(Một tình bạn sâu sắc được hình thành giữa những người ở các độ tuổi khác nhau.)
12/ 死生不二:Sǐshēng bù èr – sinh tử bất nhị
Giải thích: sinh tử như một. Bất luận trong tình huống nào thì đến chết cũng không thay đổi. Chỉ tình bạn trung thành tha thiết.
Trên đây là bài viết tổng hợp Những câu thành ngữ tiếng Trung về tình bạn thắm thiết, mong rằng nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc làm giàu vốn từ và chặng đường chinh phục tiếng Trung của mình.