Khái niệm em gái, chị gái “trà xanh” mới xuất hiện trên mạng xã hội trở thành mối lo hàng đầu của những chị em “hoa đã có chủ”. Để tránh tình huống xấu nhất xảy ra, hôm nay chúng mình sẽ bật mí Những câu cửa miệng của “trà xanh” bằng tiếng Trung để giúp bạn nhanh chóng nhận biết những đối tượng nữ vây xung quanh bạn trai của bạn có phải “trà xanh” hay không nhé!
1. Trà xanh là gì?
Trà xanh trong tiếng Trung là 绿茶婊 (Lục trà biểu), là một cụm tiếng lóng của ngôn ngữ mạng Trung Quốc. Trà xanh dùng để ám chỉ những cô gái có vẻ ngoài trong sáng và ngây thơ nhưng nội tâm lại đầy mưu mô và toan tính. Là kiểu con gái lúc nào cũng tỏ ra là mình thanh lịch, nhã nhặn; luôn tỏ vẻ rất hiểu chuyện, và biết khéo léo tự tô đẹp chính mình; nhưng rất giỏi tâm kế đa đoan và thích đùa giỡn với tình cảm của người khác. Ở bên cạnh những “bông hoa đã có chủ” luôn ra vẻ xa cách nhưng thực chất trong lòng lại “gào thét” muốn chiếm hữu được người ta.
2. Các câu nói kinh điển của trà xanh (1)
1、你这么好的男人,她怎么不懂得珍惜呢: Một người đàn ông tốt như anh sao chị ấy lại không biết trân trọng chứ.
2、如果我有男友了,你就再不理我了吗?:Nếu như em có người yêu rồi thì anh có còn để ý đến em nữa không?
3、我不想伤害任何人:Em không muốn làm tổn thương bất kì ai.
4、你快回到你女朋友身边去吧,我不想伤害她: anh mau về với bạn gái anh đi, em không muốn làm chị ấy tổn thương.
5、我们只是普通朋友你不要误会: Em với anh ấy chỉ là bạn bè bình thường, chị đừng hiểu lầm.
6、对不起,我们还是不要联系了,我怕打扰到你:Em xin lỗi, hay là chúng ta đừng nên liên lạc nữa, em sợ làm phiền đến anh.
7、我只是把他当哥哥一样看,你不要多想: Em chỉ xem anh ấy như anh trai thôi, chị đừng nghĩ nhiều.
8、你女朋友是不是误会了,要不我同她解释一下: Có phải bạn gái anh hiểu làm rồi không, hay là để em đi giải thích với cô ấy.
9、哥哥,你对姐姐好好哦~我也想找像你一样的男孩子……可是没人喜欢我~: Anh à, anh đối với chị tốt quá. Em cũng muốn tìm một người bạn trai giống anh, nhưng chẳng ai thích em cả.
10、你女朋友真幸运,能遇见你这样好的男人:Bạn gái anh thật may mắn, có thể gặp được người bạn trai tốt như anh.
11、对不起,我也没想到会是这样: Em xin lỗi, em không nghĩ sẽ thành ra như thế
12、我失恋了,你能不能安慰我一下?:Em thất tình rồi, anh có thể an ủi em chút không?
13、我一直把你当哥哥看,我真的只是把你当哥哥而已,对你没有别的意思: Em trước giờ chỉ coi anh là anh trai, chỉ coi anh là anh trai mà thôi, không có ý gì khác với anh cả.
14、她其实也挺好的,我一直想跟她做朋友。但是她好像不太喜欢我,而且总是误会我们:Cô ấy thực ra cũng rất tốt, em luôn muốn làm bạn với cô ấy. Nhưng hình như cô ấy không thích em cho lắm hơn nữa lúc nào cũng hiểu lầm chúng ta.
3. Các câu nói kinh điển của trà xanh (2)
15、你别误会,我和他真的没什么。:Chị đừng hiểu lầm, em với anh ấy thực sự chẳng có gì cả.
16、你和我聊天,姐姐不会生气呀。:Anh nói chuyện với em chắc chị không giận đấy chứ.
17、我真的不是故意的,她一定是误会了。: Em thực sự không cố ý, cô ấy nhất định là hiểu lầm rồi.
20、好羡慕你女朋友,化妆技术那么好不像我们出门连防晒都不涂: Thật hâm mộ bạn gái anh, kĩ thuật makeup đỉnh như thế. Không giống em đến kem chống nắng còn không thoa.
21、我有点喝多了,你能不能送我回家:Em hơi say rồi anh có thể đưa em về không?
22、你怎么找她那样的当女朋友呢?当然我没有贬低她的意思。我以前还以为,你这么优秀,眼光要求一定很高呢!:Sao anh có thể hẹn hò với người như cô ấy? Đương nhiên là em không có ý coi thường cổ. Trước đây em còn cho rằng anh xuất sắc như thế thì yêu cầu nhất định là rất cao.
23、是我不对,我以为她不会介意的。: Là em có lỗi, em cứ nghĩ cô ấy sẽ không để ý.
24、姐姐的衣服真好看啊,不像我,只会穿的特别保守: Trang phục của chị đẹp quá, không giống em chỉ biết ăn mặc bảo thủ.
25、我感觉你女朋友是不是讨厌我呀,是我哪里做错了吗?:Em cảm thấy bạn gái anh ghét em phải không, có phải em làm sai chỗ nào rồi không?
26、她更需要你,你还是去找她吧:Cô ấy cần anh hơn, hay là anh vẫn nên đi tìm cô ấy đi.
27、让你女友多想了,我们还是不要说话了:Để bạn gái anh nghĩ nhiều rồi, hay là chúng đừng nói chuyện nữa.
28、我不想你因为我和你的她吵架。: Em không muốn anh vì em mà cãi nhau với cô ấy.
29、你女朋友好会化妆啊,不像我只能是素颜:Người yêu anh trang điểm giỏi quá, không giống em toàn để mặt mộc.
30、对不起,我不是有意的,不想你们因为我吵架: Em xin lỗi em không phải cố ý đâu, em không muốn hai người vì em mà cãi nhau.