Trong tiếng Trung mỗi một con số đều mang một ý nghĩa khác nhau. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu Mật mã tình yêu bằng tiếng Trung qua những con số các bạn nhé!
Mật mã tình yêu bằng tiếng Trung qua những con số
số |
ý nghĩa |
dịch |
0451 |
你是唯一 |
em là duy nhất |
0452 |
你是我爱 |
em là tình yêu của anh |
01925 |
你依旧爱我 |
anh vẫn yêu em |
02825 |
你爱不爱我 |
em có yêu anh không |
04527 |
你是我爱妻 |
em là vợ yêu của anh |
04551 |
你是我唯一 |
em là duy nhất của anh |
0457 |
你是我妻 |
em là vợ anh |
1314 |
一生一世 |
một đời một kiếp |
13920 |
一生就爱你 |
yêu em một đời |
1457 |
你是我妻 |
em là vợ anh |
147 |
一世情 |
tình một kiếp |
1451 |
你是唯一 |
em là duy nhất |
1573 |
一往情深 |
tình sâu mãi mãi |
1920 |
依旧爱你 |
vẫn luôn yêu em |
1930 |
依旧像你 |
vẫn luôn nhớ em |
120 |
要爱你 |
muốn yêu em |
20 |
爱你 |
yêu em |
20110 |
爱你一百一十年 |
yêu em 110 năm |
20184 |
爱你一辈子 |
yêu em một đời |
2030999 |
爱你想你九九九 |
anh yêu em mãi mãi |
2013614 |
爱你一生又一世 |
yêu em trọn đời trọn kiếp |
2037 |
为你伤心 |
đau lòng vì em |
259758 |
爱我就娶我吧 |
yêu em thì cưới em đi |
245437/246437 |
爱是如此神奇 |
tình yêu thần kỳ như thế |
2010000 |
爱你一万年 |
yêu em vạn năm |
291314 |
爱就一生一世 |
yêu đến trọn đời trọn kiếp |
257534 |
爱我亲我三次 |
yêu em thì hôn em 3 cái |
240 |
爱死你 |
yêu em chết mất |
2612 |
爱了又爱 |
yêu rồi lại yêu |
Hy vọng bài viết Mật mã tình yêu bằng tiếng Trung qua những con số sẽ hữu ích với bạn!