KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG HÀNG NGÀY

Như các bạn đã biết, trong cuộc sống hàng ngày, tiếng Trung cũng cần những câu nói thông dụng để giao tiếp lẫn nhau. Hôm nay webtiengtrung sẽ giới thiệu các bạn với chủ đề KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG HÀNG NGÀY  nhé!

KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG HÀNG NGÀY

1. 是哪一位?/Shì nǎ yī wèi?/ : Ai đó?
2. 不客气 /Bù kèqì/: Không có chi.
3. 我能帮你吗?/Wǒ néng bāng nǐ ma?/: Để tôi giúp bạn nhé!
4. 还要别的吗?/Hái yào bié de ma?/: Còn gì nữa không?
5. 一定要小心!/Yīdìng yào xiǎoxīn!/: Nhớ cẩn thận đó!
6. 我做到了!/Wǒ zuò dàole!/: Tôi làm được rồi!
7. 我在赶时间!/Wǒ zài gǎn shíjiān!/: Tôi đang vội lắm!
8. 保持联络。/Bǎochí liánluò./: Nhớ giữ liên lạc.
9. 这是她的本行。/Zhè shì tā de běn háng/ : Nghề của nàng mà!
10. 给你。/Gěi nǐ./: Của bạn đây.
11. 简直太棒了!/Jiǎnzhí tài bàngle!/: Thật tuyệt!
12. 哪一天都行夕/Nǎ yītiān doū xíng xī/: Sao cũng được.
13. 太遗憾了!/Tài yíhànle!/: Đáng tiếc thật!
14. 帮帮我!/Bāng bāng wǒ!/: Giúp tôi một tay nào!
15. 由你决定。/Yóu nǐ juédìng./: Tùy bạn!
16. 帮个忙,好吗?/Bāng gè máng, hǎo ma?/: Giúp tôi một tay nhé!
17. 我会留意的。/Wǒ huì liúyì de./: Tôi sẽ lưu ý chuyện đó!
18. 别客气。/Bié kèqì./: Xin cứ tự nhiên.
19. 时间就是金钱。/Shíjiān jiùshì jīnqián./: Thời giờ là tiền bạc.
20. 你呢?/Nǐ ne?/: Bạn thì sao?
21. 你做得对。/Nǐ zuò dé duì./: Bạn làm đúng rồi.
22. 你呢?/Nǐ ne?/: Bạn thì sao?
22. 怎么样?/Zěnme yàng?/: Sao rồi?
23. 你欠我一个人情。/Nǐ qiàn wǒ yīgèrén qíng./: Bạn nợ tôi một chuyện.
24. 别紧张。/Bié jǐnzhāng./: Thoải mái đi.
25. 你出卖我!/Nǐ chūmài wǒ!/: Mày bán đứng tao!
———————————————————————————————————————————————————————————————————————-
Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?