Từ vựng tiếng Trung về làm đẹp ( Phần 2)

Bạn có thể không trang điểm nhưng bạn không thể bỏ qua các bước chăm sóc da. Các bước ấy như thế nào? Sau đây chúng ta cùng nhau học các loại kem chăm sóc da bằng tiếng Trung nhé!

化妆用品-huàzhuāng yòngpǐn
化妆用品-huàzhuāng yòngpǐn
洁面水-Jiémiàn shuǐ
洁面水-Jiémiàn shuǐ
卸妆水-Xièzhuāng shuǐ
卸妆水-Xièzhuāng shuǐ
爽肤水-Shuǎngfūshuǐ
爽肤水-Shuǎngfūshuǐ
保湿霜-Bǎoshī shuāng
保湿霜-Bǎoshī shuāng
谢谢-Xièxie
谢谢-Xièxie

       Tham khảo thêm: https://webtiengtrung.com/tu-vung-tieng-trung-ve-lam-dep-phan-1/

Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?