Cùng webtiengtrung học các từ vựng tiếng Trung về cảm xúc của con người nha các bạn.
Tiếng Trung | Bính âm | Dịch nghĩa |
惊恐 | jīng kǒng | cú sốc |
微笑 | wéixiào | nụ cười |
温柔 | wēnróu | sự dịu dàng |
思维 | sīwéi | tư duy |
思考 | sīkǎo | suy ngẫm |
绝望 | juéwàng | nỗi tuyệt vọng |
失望 | shīwàng | sự thất vọng |
不信任 | bù xìnrèn | sự nghi kỵ |
疑问 | yíwèn | sự hoài nghi |
梦想 | mèngxiǎng | mơ tưởng, ảo tưởng |
忧郁 | yōuyù | nỗi u sầu |
心情 | xīnqíng | tâm trạng |
乐观 | lèguān | sự lạc quan |
恐慌 | kǒnghuāng | sự hoảng loạn |
困惑 | kùnhuò | sự lúng túng |
拒绝 | jùjué | sự chối từ |
关系 | guānxì | mối quan hệ |
请求 | qǐngqiú | yêu cầu |
大叫 | dà jiào | tiếng la hét |
安全 | ānquán | an toàn |
兴趣 | xìngqù | mối quan tâm |
喜悦 | xǐyuè | niềm vui |
吻 | wěn | nụ hôn |
寂寞 | jìmò | sự cô đơn |
爱 | ài | tình yêu |
喜爱 | xǐ’ài | Thích |
愤怒 | fènnù | giận dữ, tức giận |
无聊 | wúliáo | buồn tẻ |
信任 | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm |
创造力 | chuàngzào lì | tính sáng tạo |
乐趣 | lèqù | niềm vui thú |
悲伤 | bēishāng | nỗi đau buồn |
鬼脸 | guǐliǎn | vẻ nhăn nhó |
幸福 | xìngfú | niềm hạnh phúc |
希望 | xīwàng | niềm hy vọng |
饥饿 | jī’è | cơn đói |
危机 | wéijī | cuộc khủng hoảng |
好奇心 | hàoqí xīn | tính hiếu kỳ |
失败 | shībài | sự thất bại |
抑郁 | yìyù | hậm hực, uất ức |
疲劳 | píláo | sự mệt mỏi |
恐惧 | kǒngjù | nỗi sợ |
争吵 | zhēngchǎo | cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu) |
友谊 | yǒuyì | tình bạn |
>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về hoạt động trong ngày của bạn.