Các bạn đã biết Từ vựng về mua hàng online như thế nào chưa? Hôm nay mời các bạn hãy cùng webtiengtrung đến với chủ đề TỪ VỰNG VỀ MUA HÀNG ONLINE nhé!
TỪ VỰNG VỀ MUA HÀNG ONLINE
1. 店铺 /diànpù/ : Cửa hàng
2.上新/shàng xīn/ : Hàng mới về
3. 产品描述 /chǎnpǐn miáoshù/ : Mô tả sản phẩm
4. 网购 /wǎnggòu/ : Mua sắm online/ mua trên mạng
5. 订单状态 /dìngdān zhuàngtài/ : Trạng thái đơn đặt hàng
6. . 支付/ zhīfù/ : Trả tiền, thanh toán
7. 继续购物 /jìxù gòuwù/ : Tiếp tục mua hàng
8. 购物车 /gòuwù chē/ : Giỏ hàng/ giỏ mua sắm
9. 下订单 /xià dìngdān/ : Lệnh đặt hàng
10. 支付 /zhīfù/ : Trả tiền, thanh toán
11.免邮费/包邮 /miǎn yóufèi/bāo yóu/ : Miễn phí bưu điện/ bao phí bưu điện
12. 充值 /chōngzhí/ : Nạp tiền
13. 客服人员/ kèfù rényuán/ : nhân viên chăm sóc khách hàng
14. 合并订单 /hébìng dìngdān/ : Đơn đặt hàng tổng hợp
15. 商品分类 /Shāngpǐn fēnlèi/ : Phân loại sản phẩm
16. 包裹转发 /bāoguǒ zhuǎnfā/ : Chuyển phát kiện hàng
18. 付款方式 /fùkuǎn fāngshì/: Phương thức thanh toán tiền
19. 退货 /tuìhuò/ : trả lại hàng
20. 退款 /tuì kuǎn/ : Trả lại tiền
21. 号码对照表 /hàomǎ duìzhào biǎo/ : Bảng đối chiếu mã số
22. 收取手续费 /shōuqǔ shǒuxù fèi/ : Thu phí thủ tục
23. 热卖商品 /rèmài shāngpǐn/ : Hàng hóa bán chạy
24. 手续费 /shǒuxù fèi/ : Phí thủ tục
25. 手续费 /shǒuxù fèi/: Phí thủ tục
Webtiengtrung Hi vọng những TỪ VỰNG MUA HÀNG ONLINE ở trên có thể góp phần cung cấp thêm vốn từ vựng tiếng Trung của bạn!
>>Xem thêm : TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG